Định nghĩa của từ stat sheet

stat sheetnoun

bảng số liệu thống kê

/ˈstæt ʃiːt//ˈstæt ʃiːt/

Thuật ngữ "stat sheet" thường được sử dụng trong thể thao để chỉ một tài liệu ghi lại số liệu thống kê cá nhân của từng cầu thủ trong một trận đấu. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi thể thao trở nên có tổ chức và chuẩn hóa hơn. Trước đây, số liệu thống kê thể thao không được phổ biến rộng rãi và các huấn luyện viên và khán giả phải dựa vào trí nhớ hoặc quan sát cá nhân của họ để xác định thành tích của một cầu thủ. Khi thể thao ngày càng phổ biến, nhu cầu về số liệu thống kê chi tiết và chính xác hơn cũng tăng theo. Lần đầu tiên thuật ngữ "stat sheet" được sử dụng có thể bắt nguồn từ những năm 1920 khi các đội bóng chày bắt đầu lưu giữ hồ sơ chi tiết về thành tích của các cầu thủ. Những hồ sơ này được lưu trên giấy và được gọi là "bảng thống kê" hoặc viết tắt là "stat sheets". Khi các môn thể thao khác, chẳng hạn như bóng rổ và bóng đá, bắt đầu áp dụng số liệu thống kê như một cách để đo lường thành tích của cầu thủ, việc sử dụng bảng thống kê trở nên phổ biến hơn. Ngày nay, bảng thống kê là một phần không thể thiếu của thể thao và được các huấn luyện viên, cầu thủ và người hâm mộ sử dụng để phân tích và so sánh dữ liệu về thành tích. Thuật ngữ "stat sheet" hiện được những người đam mê thể thao công nhận rộng rãi và đã trở thành một phần của từ vựng thể thao. Đây là minh chứng cho tầm quan trọng của số liệu thống kê trong thể thao và vai trò của chúng trong việc đo lường hiệu suất của người chơi và đánh giá chiến lược của đội.

namespace
Ví dụ:
  • After studying the stat sheet from last night's game, it's clear that the team's point guard led the way with a score of 25 points and 8 assists.

    Sau khi nghiên cứu bảng số liệu thống kê từ trận đấu đêm qua, rõ ràng là hậu vệ dẫn bóng của đội đã dẫn đầu với số điểm là 25 và 8 pha kiến ​​tạo.

  • The quarterback's stat sheet from the football game was impressive, with 3 touchdown passes and a completion percentage of 70%.

    Bảng thống kê của tiền vệ này trong trận bóng bầu dục rất ấn tượng, với 3 đường chuyền chạm đích và tỷ lệ hoàn thành là 70%.

  • The basketball team's stat sheet showed that they had a total of 25 rebounds and 12 steals during the game.

    Bảng thống kê của đội bóng rổ cho thấy họ đã có tổng cộng 25 lần bật bóng và 12 lần cướp bóng trong suốt trận đấu.

  • The golfer's stat sheet from the tournament showed that he finished with a score of -12, putting him in first place.

    Bảng thống kê của tay golf này trong giải đấu cho thấy anh đã kết thúc với số điểm là -12, đưa anh lên vị trí đầu tiên.

  • In the volleyball game, the team's hitter had a stat sheet that included 17 kills and a batting average of .4.

    Trong trận bóng chuyền, cầu thủ đánh bóng của đội có thành tích ghi 17 điểm và tỷ lệ đánh bóng trung bình là .4.

  • The soccer team's stat sheet showed that they had 17 shots on goal during the game, but unfortunately, only 5 of them found the back of the net.

    Bảng thống kê của đội bóng đá cho thấy họ đã có 17 cú sút trúng đích trong suốt trận đấu, nhưng thật không may, chỉ có 5 trong số đó đi vào lưới.

  • The final stat sheet from the hockey game revealed that the team's center had 2 goals and 1 assist, earning him the title of first star of the game.

    Bảng thống kê cuối cùng từ trận đấu khúc côn cầu cho thấy trung phong của đội đã ghi được 2 bàn thắng và 1 pha kiến ​​tạo, giúp anh giành được danh hiệu ngôi sao đầu tiên của trận đấu.

  • The swimmer's stat sheet from the meet showed that she finished in first place in the 0-meter freestyle with a time of 55.3 seconds.

    Bảng số liệu thống kê của vận động viên bơi lội này cho thấy cô đã giành giải nhất ở nội dung bơi tự do 0 mét với thời gian 55,3 giây.

  • The baseball team's stat sheet from the game showed that they had 13 hits and stranded 7 runners on base.

    Bảng thống kê của đội bóng chày trong trận đấu cho thấy họ đã có 13 lần đánh trúng đích và để 7 cầu thủ chạy ở lại căn cứ.

  • The gymnast's stat sheet from the competition showed that she scored a total of .925 on her floor routine and earned a gold medal.

    Bảng thống kê của vận động viên thể dục dụng cụ này trong cuộc thi cho thấy cô đã đạt tổng điểm .925 ở bài biểu diễn trên sàn và giành được huy chương vàng.

Từ, cụm từ liên quan