danh từ
đá bảng, đá
ngói đá đen
bảng đá (của học sinh)
tính từ
bằng đá phiến, bằng đá acđoa
Đá phiến
/sleɪt//sleɪt/Từ "slate" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ là "slat", dùng để chỉ một mảnh đá mỏng, phẳng, thường là đá phiến. Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "slatt", có nghĩa là "đá phẳng" hoặc "plate". Đá phiến là một nguồn tài nguyên có giá trị trong thời trung cổ, được sử dụng để làm mái nhà, sàn nhà và bề mặt viết. Thuật ngữ "slate" trở nên gắn liền cụ thể với những viên đá phẳng này, thường được sử dụng để viết bằng một mẩu phấn hoặc bút chì đá phiến. Vào thế kỷ 16, từ "slate" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một bề mặt phẳng, nhẵn, chẳng hạn như đá phiến để viết hoặc đá màu đá phiến. Ngày nay, từ "slate" có phạm vi nghĩa rộng hơn, bao gồm cả kế hoạch hoặc lịch trình, như trong "a slate of candidates for office".
danh từ
đá bảng, đá
ngói đá đen
bảng đá (của học sinh)
tính từ
bằng đá phiến, bằng đá acđoa
a type of dark grey stone that splits easily into thin flat layers
một loại đá màu xám đen dễ dàng tách thành các lớp phẳng mỏng
một mỏ đá phiến
Biển có màu của đá phiến.
a small thin piece of slate, used for covering roofs
một miếng đá phiến mỏng nhỏ, dùng để lợp mái nhà
Một phiến đá lỏng lẻo đã rơi từ trên mái nhà xuống.
a list of the candidates in an election
danh sách các ứng cử viên trong cuộc bầu cử
một danh sách ứng cử viên
bảng xếp hạng của đảng Dân chủ
a small sheet of slate in a wooden frame, used in the past in schools for children to write on
một tấm đá phiến nhỏ đóng trong khung gỗ, trước đây được sử dụng trong trường học để trẻ em viết lên