- After the tragic accident, the mortuary firefighters carefully unrolled the winding sheets to wrap the bodies in preparation for burial.
Sau vụ tai nạn thương tâm, lính cứu hỏa nhà xác đã cẩn thận tháo tấm vải liệm để quấn các thi thể nhằm chuẩn bị cho việc chôn cất.
- The funeral director meticulously folded the cold and pristine winding sheets around the pale corpse before placing it on the bier.
Người quản lý tang lễ tỉ mỉ gấp những tấm vải liệm lạnh và tinh tươm quanh thi thể nhợt nhạt trước khi đặt lên quan tài.
- The winding sheets were arranged perfectly around the lifeless figure, preserving the dignity of the departed until the final goodbye.
Những tấm vải liệm được xếp hoàn hảo xung quanh thi thể, giữ gìn phẩm giá của người đã khuất cho đến lời tạm biệt cuối cùng.
- The mortician draped the winding sheets over the hollow, silent body with a gentle touch, preparing the deceased for their final resting place.
Người làm nghề tang lễ nhẹ nhàng phủ tấm vải liệm lên thi thể rỗng, im lặng, chuẩn bị cho người đã khuất đến nơi an nghỉ cuối cùng.
- As the priest delivered the final blessings, the winding sheets encased the silent figure like a soft cocoon, ready for the morning light.
Khi vị linh mục ban phước lành cuối cùng, tấm vải liệm bao bọc lấy hình hài im lặng như một cái kén mềm mại, sẵn sàng chào đón ánh sáng ban mai.
- The winding sheets hung limply from the shoulders of the lifeless body, a tragic testament to the fragility of mortality.
Những tấm vải liệm mềm mại buông thõng trên đôi vai của thi thể đã chết, một minh chứng bi thảm cho sự mong manh của cái chết.
- The operating theatre was filled with the sterile, clinical hush of a funeral as the winding sheets swathed the cold, still figure in final intimacy.
Phòng phẫu thuật tràn ngập sự tĩnh lặng, vô trùng của một đám tang khi những tấm vải liệm quấn quanh người bệnh nhân lạnh ngắt, bất động trong sự thân mật cuối cùng.
- The funeral home echoed with the mournful silence of the mortuary as the winding sheets were gently stretched over the pale form before a final kiss could be sent on the winding way.
Nhà tang lễ vang vọng sự im lặng buồn thảm của nhà xác khi những tấm vải liệm được nhẹ nhàng trải lên thi hài nhợt nhạt trước khi nụ hôn cuối cùng được gửi đi trên con đường quanh co.
- The winding sheets muffled the hollow sigh of the silent body as the burial party placed it finally at rest.
Những tấm vải liệm che đi tiếng thở dài trống rỗng của thi thể im lặng khi đoàn đưa tang đưa thi thể về nơi an nghỉ cuối cùng.
- The winding sheets proved both a shield and a veil, protecting the dead from further harm and preserving their dignity until the end of the earthly journey.
Những tấm vải liệm vừa là tấm khiên vừa là tấm màn che, bảo vệ người chết khỏi những tổn hại tiếp theo và giữ gìn phẩm giá của họ cho đến khi kết thúc hành trình trên trần gian.