Định nghĩa của từ hymn

hymnnoun

Thánh ca

/hɪm//hɪm/

Nguồn gốc của từ "hymn" có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "υῒμνος" (ymnos), theo nghĩa đen có nghĩa là "một bài hát ngợi khen". Trong thần thoại Hy Lạp, thánh ca là một bài thơ hoặc bài hát thiêng liêng dành tặng cho một vị thần, thường được đọc như một phần của các nghi lễ và lễ hội tôn giáo. Từ tiếng Hy Lạp "ymnos" được đưa vào tiếng Latin là "hymnus," và nó đã đi vào tiếng Anh thông qua tiếng Anh-Saxon và tiếng Pháp cổ. Từ tiếng Anh trung đại "hymne" đã phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "hymn," vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của nó là một bài hát ngợi khen tôn giáo, thường được hát trong một buổi lễ thờ cúng hoặc nghi lễ tôn giáo. Ngày nay, từ "hymn" thường được sử dụng trong Kitô giáo và các truyền thống tôn giáo khác như một loại bài hát hoặc sáng tác sùng đạo, thường được phổ nhạc và có lời bài hát ca ngợi việc tôn thờ một vị thần hoặc chủ đề thiêng liêng khác. Ngoài bối cảnh tôn giáo, thuật ngữ "hymn" cũng được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ bài hát ca ngợi nào, dù là thiêng liêng hay thế tục, cũng như để mô tả các loại sáng tác thơ ca hoặc âm nhạc khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbài thánh ca

meaningbài hát ca tụng

meaningquốc ca

type ngoại động từ

meaninghát ca tụng (Chúa...)

meaninghát lên những lời ca ngợi, nói lên những lời tán tụng

namespace

a religious song of praise to God or a god, especially one sung by Christians in church

một bài hát tôn giáo ca ngợi Chúa hoặc một vị thần, đặc biệt là bài hát được hát bởi những người theo đạo Cơ đốc trong nhà thờ

Ví dụ:
  • The service began with a rousing hymn.

    Buổi lễ bắt đầu bằng một bài thánh ca sôi động.

if a film, book, etc. is a hymn to something, it praises it very strongly

nếu một bộ phim, cuốn sách, v.v. là một bài thánh ca cho một cái gì đó, nó ca ngợi nó một cách mạnh mẽ