Định nghĩa của từ set in

set inphrasal verb

đặt vào

////

Cụm từ "set in" là cụm từ giới từ được dùng để mô tả tình huống mà một điều gì đó bắt đầu xảy ra hoặc trở nên ổn định trong một khoảng thời gian. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "sittan" và "in". Từ tiếng Anh cổ "sittan" có nghĩa là "ngồi" và "in" có nhiều nghĩa, bao gồm "inside" và "within". Khi hai từ này được kết hợp trong tiếng Anh cổ, chúng tạo thành cụm từ "sittan in", ám chỉ ai đó hoặc thứ gì đó được định vị hoặc sắp xếp bên trong một địa điểm. Theo thời gian, ý nghĩa của "set in" đã phát triển để mô tả tình huống mà một điều gì đó trở nên ổn định hoặc dai dẳng. Ví dụ, "the rain set in" ngụ ý rằng mưa bắt đầu và sau đó kéo dài trong một thời gian, cho thấy rằng đó không phải là một sự kiện tạm thời. Ngày nay, "set in" vẫn được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như mô tả các triệu chứng của một căn bệnh ("the pain set in"), sự thay đổi thời tiết ("the fog set in") hoặc cảm xúc của một người ("her tears set in"). Trong mỗi trường hợp, điều này có nghĩa là sự kiện đang được đề cập đang ngày càng ăn sâu hoặc cố hữu theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • Each bag comes with a set of instructions on how to use it.

    Mỗi túi đều có kèm theo hướng dẫn sử dụng.

  • After their exam, the students were set a series of tasks to complete.

    Sau khi làm bài kiểm tra, học sinh được giao một loạt nhiệm vụ để hoàn thành.

  • We're expecting a set of new products to be released this month.

    Chúng tôi đang mong đợi một loạt sản phẩm mới sẽ được phát hành trong tháng này.

  • The tennis club organizes practice sets for its members on Saturdays.

    Câu lạc bộ quần vợt tổ chức các buổi tập luyện cho các thành viên vào thứ bảy.

  • The car dealership offers a set of warranty options for their vehicles.

    Đại lý ô tô cung cấp một loạt các tùy chọn bảo hành cho xe của họ.

  • She's been set the goal of improving her sales figures by the end of the quarter.

    Cô ấy đã đặt mục tiêu cải thiện doanh số bán hàng vào cuối quý.

  • They set the table for dinner and poured the wine into a set of crystal glasses.

    Họ dọn bàn ăn tối và rót rượu vào bộ ly pha lê.

  • I'd like to purchase a set of homemade jam as a gift.

    Tôi muốn mua một bộ mứt tự làm làm quà tặng.

  • He'll be setting out on his tour of Europe in two weeks' time.

    Anh ấy sẽ bắt đầu chuyến lưu diễn vòng quanh châu Âu vào hai tuần nữa.

  • The lighting designer set the stage with a stunning array of colors and textures.

    Nhà thiết kế ánh sáng đã tạo nên sân khấu với một loạt màu sắc và họa tiết tuyệt đẹp.