Định nghĩa của từ tandem

tandemnoun

song song

/ˈtændəm//ˈtændəm/

Từ "tandem" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "tandem," có nghĩa là "cuối cùng" hoặc "cuối cùng". Vào thế kỷ 14, từ này dùng để chỉ phần cuối cùng hoặc phần cuối cùng của một thứ gì đó, chẳng hạn như một bài thơ hoặc một tác phẩm. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để mô tả hai thứ được kết nối hoặc hoạt động cùng nhau, chẳng hạn như xe đạp đôi hoặc hệ thống treo đôi. Cảm giác kết nối và hợp tác này có thể nảy sinh từ ý tưởng rằng hai yếu tố cuối cùng hoặc cuối cùng được kết hợp hoặc hoạt động cùng nhau trong sự hòa hợp. Ngày nay, từ "tandem" được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ tình huống nào mà hai thứ hoặc thực thể hoạt động cùng nhau một cách hài hòa, thường có ý nghĩa về hiệu quả hoặc sự phối hợp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningxe hai ngựa thắng con trước con sau

exampleto drive tandem: thắng ngựa con trước con sau

meaningxe tăngđem, xe đạp hai người đạp

type tính từ & phó từ

meaningbộ đôi cái trước cái sau

exampleto drive tandem: thắng ngựa con trước con sau

namespace
Ví dụ:
  • The husband and wife decided to take tandem bicycles on their vacation, exploring the scenic routes together.

    Cặp vợ chồng quyết định mang theo xe đạp đôi trong kỳ nghỉ của mình để cùng nhau khám phá những cung đường tuyệt đẹp.

  • The gym offers tandem exercises that allow couples to work out simultaneously and make their workout sessions more enjoyable.

    Phòng tập cung cấp các bài tập song song cho phép các cặp đôi tập luyện cùng lúc và khiến buổi tập luyện của họ thú vị hơn.

  • During the outdoor adventure trip, the group opted for tandem kayaking, where each pair paddled their way through the calm water.

    Trong chuyến phiêu lưu ngoài trời, nhóm đã chọn chèo thuyền kayak đôi, trong đó mỗi cặp sẽ tự chèo thuyền qua vùng nước êm đềm.

  • In the synchronized swimming competition, the duo performed gracefully in a tandem routine, creating a visually stunning performance.

    Trong phần thi bơi nghệ thuật, cặp đôi này đã biểu diễn một cách uyển chuyển theo kiểu bơi đôi, tạo nên một màn trình diễn vô cùng ấn tượng.

  • In the market, the aunt and nephew walked side by side on a tandem stroller, viewing the vendors' displays and shopping together.

    Ở chợ, dì và cháu trai cùng nhau đi trên xe đẩy đôi, ngắm nhìn các gian hàng trưng bày và cùng nhau mua sắm.

  • At the rodeo, the cowboys gained admiration from the audience as they rode the bulls in tandem, their courage and bravery evident.

    Tại buổi trình diễn rodeo, các chàng cao bồi đã nhận được sự ngưỡng mộ của khán giả khi họ cưỡi hai con bò đực song song, thể hiện rõ lòng dũng cảm và sự can đảm của họ.

  • In the IT department, employees worked harmoniously on tandem projects, each individual playing a crucial role in accomplishing the task.

    Trong phòng CNTT, các nhân viên làm việc nhịp nhàng trong các dự án song song, mỗi cá nhân đều đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thành nhiệm vụ.

  • In the library, the professor gave a tandem lecture, delivering the theoretical and practical aspects of the course simultaneously.

    Trong thư viện, giáo sư đã có bài giảng song song, truyền đạt cả lý thuyết và thực hành của khóa học cùng lúc.

  • During the bike race, the cyclists competed in tandem bike races, steering their bicycles with precision and skill.

    Trong cuộc đua xe đạp, các tay đua đã tham gia cuộc đua xe đạp đôi, điều khiển xe đạp một cách chính xác và khéo léo.

  • In the symphony, two instrumentalists played the same melody in tandem, their music creating a harmonious blend.

    Trong bản giao hưởng, hai nhạc công chơi cùng một giai điệu, tạo nên sự hòa hợp tuyệt vời.

Thành ngữ

in tandem (with somebody/something)
if somebody/something works or happens in tandem with somebody/something else, they work together or happen at the same time
  • The two systems are designed to work in tandem.
  • Two designers worked in tandem on the plans.
  • Stock prices pushed sharply higher this afternoon in tandem with a rise in the dollar.