Định nghĩa của từ duet

duetnoun

diễn đôi

/djuˈet//duˈet/

Từ "duet" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ "duo" trong tiếng Latin có nghĩa là "two", và hậu tố "-et" là dạng thu nhỏ chỉ mối quan hệ nhỏ hoặc thân mật. Vào cuối thời kỳ Latin, từ "duetum" xuất hiện, dùng để chỉ một cặp ca sĩ hoặc nhạc sĩ biểu diễn cùng nhau. Sau đó, từ này được đưa vào tiếng Pháp trung đại với tên gọi "duet", và từ đó được mượn vào tiếng Anh trung đại. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "duet" bắt đầu được sử dụng để mô tả một bản nhạc dành cho hai giọng hát hoặc nhạc cụ, thường là hòa âm. Từ này đã phát triển để bao hàm nhiều sự kết hợp âm nhạc hơn, bao gồm cả cặp giọng hát và nhạc cụ, nhưng nguồn gốc của nó vẫn bắt nguồn từ khái niệm "two" trong tiếng Latin được chơi cùng nhau trong sự hòa âm.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn)

meaningcặp đôi, bộ đôi

meaningcuộc đàm thoại

namespace
Ví dụ:
  • The violinist and pianist played a beautiful duet together, carefully synchronizing their music to create a harmonious masterpiece.

    Nghệ sĩ violin và nghệ sĩ piano đã cùng nhau chơi một bản song ca tuyệt đẹp, họ phối hợp nhịp nhàng để tạo nên một kiệt tác hài hòa.

  • The duet between the soprano singer and the orchestra was moving and emotional, leaving the audience speechless.

    Bản song ca giữa ca sĩ giọng nữ cao và dàn nhạc thật cảm động và đầy cảm xúc, khiến khán giả không nói nên lời.

  • In the duet, the cellist and flutist showcased their skillful techniques, creating a complex and intricate musical conversation that was a delight to listen to.

    Trong bản song ca, nghệ sĩ chơi đàn cello và sáo đã thể hiện kỹ thuật điêu luyện của mình, tạo nên một cuộc trò chuyện âm nhạc phức tạp và tinh tế, rất thú vị khi lắng nghe.

  • The blindfolded dancers performed an elegant duet, twirling and spinning in perfect harmony with each other, mesmerizing the audience with their grace and synchronization.

    Các vũ công bịt mắt đã biểu diễn một màn song ca tao nhã, xoay tròn và quay tròn một cách hòa hợp hoàn hảo với nhau, khiến khán giả mê mẩn bởi sự duyên dáng và đồng bộ của họ.

  • My sister and I often sing a duet together, our voices blending together like honey and honeydew melon, creating a sweet and beautiful sound.

    Chị tôi và tôi thường song ca với nhau, giọng hát của chúng tôi hòa quyện vào nhau như mật ong và dưa lưới, tạo nên âm thanh ngọt ngào và tuyệt đẹp.

  • The duet between the trumpeter and saxophonist was a display of virtuosic talent, their notes bouncing off each other in a stunning display of musical chemistry.

    Bản song ca giữa người chơi kèn trumpet và nghệ sĩ saxophone là màn trình diễn tài năng điêu luyện, những nốt nhạc của họ hòa quyện vào nhau trong màn trình diễn âm nhạc tuyệt vời.

  • For the final number, the prima ballerina and male dancer dazzled the audience with their breathtaking duet, their bodies moving in perfect unison as they interpreted the beauty of the music.

    Ở tiết mục cuối cùng, nữ diễn viên ballet chính và vũ công nam đã khiến khán giả choáng ngợp với màn song ca ngoạn mục, cơ thể họ chuyển động nhịp nhàng hoàn hảo khi họ thể hiện vẻ đẹp của âm nhạc.

  • The duet between the two acrobats was a captivating display of athleticism and artistry, their bodies contorting and spinning through the air in a daring and mesmerizing dance.

    Màn song ca giữa hai nghệ sĩ nhào lộn là màn trình diễn hấp dẫn về thể chất và nghệ thuật, cơ thể họ uốn cong và xoay tròn trong không khí trong một điệu nhảy táo bạo và mê hoặc.

  • The opera singer and baritone glided smoothly through their duet, their voices soaring in an ethereal duet that left the audience spellbound.

    Ca sĩ opera và giọng nam trung lướt nhẹ nhàng qua bản song ca của họ, giọng hát của họ cao vút trong một bản song ca thanh thoát khiến khán giả như bị mê hoặc.

  • During the duet, the two violinists, each playing a different part, merged their melodies into a seamless and harmonious whole, creating a musical symphony that was a feast for the senses.

    Trong bản song ca, hai nghệ sĩ vĩ cầm, mỗi người chơi một phần khác nhau, đã hòa quyện giai điệu của mình thành một tổng thể liền mạch và hài hòa, tạo nên một bản giao hưởng đầy cảm xúc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches