Định nghĩa của từ constellation

constellationnoun

chòm sao

/ˌkɒnstəˈleɪʃn//ˌkɑːnstəˈleɪʃn/

Từ "constellation" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp. Trong tiếng Latin, từ "constellatio" có nghĩa là "một sự sắp xếp chung" hoặc "một sự sắp xếp chung". Từ này bắt nguồn từ "constare", có nghĩa là "đứng cùng nhau" hoặc "giữ vững". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, từ "asterismos" (ἀστερισμός) dùng để chỉ một nhóm các ngôi sao tạo thành một mô hình hoặc hình dạng. Nhà triết học Hy Lạp Aristotle đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả các mô hình của các ngôi sao trên bầu trời đêm. Khi từ tiếng Latin "constellatio" được dịch sang tiếng Anh trung đại, nó trở thành "constellacioun" hoặc "constellation." Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng không chỉ bao gồm các mô hình của các ngôi sao trên bầu trời mà còn bao gồm các nhân vật thần thoại và câu chuyện liên quan đến chúng. Ngày nay, thuật ngữ "constellation" được dùng để mô tả cả các mẫu sao và vùng bầu trời rộng lớn hơn nơi chúng tồn tại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchòm sao

typeDefault

meaning(thiên văn) chòm sao

meaningzodiacal c. chòm sao hoàng đới

namespace

a group of stars that forms a shape in the sky and has a name

một nhóm các ngôi sao tạo thành hình dạng trên bầu trời và có tên

Ví dụ:
  • The Little Bear constellation is still used by navigators at sea.

    Chòm sao Gấu Nhỏ vẫn được các nhà hàng hải sử dụng trên biển.

  • As the night fell, the sky was filled with twinkling constellations, reminding me of a celestial artwork.

    Khi màn đêm buông xuống, bầu trời tràn ngập những chòm sao lấp lánh, khiến tôi nhớ đến một tác phẩm nghệ thuật trên thiên thể.

  • The Venus constellation glimmered brightly, a sign of peaceful nights ahead.

    Chòm sao Kim lấp lánh rực rỡ, báo hiệu những đêm yên bình sắp tới.

  • I gazed up at the Orion constellation, marveling at the beauty and mystique it held.

    Tôi ngước nhìn chòm sao Orion, kinh ngạc trước vẻ đẹp và sự huyền bí của nó.

  • The Big Dipper, a part of the Ursa Major constellation, helped me navigate the night sky as I walked back home.

    Chòm sao Đại Hùng, một phần của chòm sao Đại Hùng, giúp tôi định hướng bầu trời đêm khi tôi đi bộ về nhà.

a group of related ideas, things or people

một nhóm các ý tưởng, sự vật hoặc con người có liên quan

Ví dụ:
  • a constellation of Hollywood talent

    một chòm sao tài năng của Hollywood