Định nghĩa của từ line up

line upphrasal verb

xếp hàng

////

Cụm từ "line up" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 trong lực lượng vũ trang Anh. Ý tưởng là sắp xếp binh lính thành một hàng hoặc một hàng dọc, tạo nên cảm giác trật tự và kỷ luật. Sự sắp xếp này tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân phối nhanh chóng và hiệu quả các nguồn cung cấp, huấn luyện và kiểm tra cho binh lính. Cụm từ "line up" đã đi vào vốn từ vựng rộng hơn thông qua bối cảnh quân sự của nó, được sử dụng như một thuật ngữ phù hợp để sắp xếp người hoặc đồ vật theo một hàng có tổ chức. Đến đầu thế kỷ 20, "to line up" cũng trở nên phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, phản ánh sự lan rộng ngày càng tăng của các hệ thống xã hội và công nghiệp có tổ chức. Ngày nay, "line up" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc ám chỉ hàng đợi ở lối vào sự kiện đến việc thể hiện một loạt các mục hoặc kế hoạch.

namespace

to arrange people or things in a straight line or row

sắp xếp người hoặc vật theo một đường thẳng hoặc một hàng

Ví dụ:
  • The suspects were lined up against the wall.

    Các nghi phạm được xếp hàng dọc theo bức tường.

  • He lined the bottles up along the shelf.

    Anh ta xếp các chai rượu dọc theo kệ.

to arrange for an event or activity to happen, or arrange for somebody to be available to do something

sắp xếp để một sự kiện hoặc hoạt động diễn ra, hoặc sắp xếp để ai đó có thể làm gì đó

Ví dụ:
  • Mark had a job lined up when he left college.

    Mark đã có việc làm sau khi rời trường đại học.

  • I've got a lot lined up this week (= I'm very busy).

    Tôi có rất nhiều việc phải làm trong tuần này (= Tôi rất bận).

  • She's lined up a live band for the party.

    Cô ấy đã sắp xếp một ban nhạc chơi nhạc sống cho bữa tiệc.