Định nghĩa của từ quartet

quartetnoun

tứ tấu

/kwɔːˈtet//kwɔːrˈtet/

Từ "quartet" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, "quartus" có nghĩa là "thứ tư" và hậu tố "-et" là dạng thu nhỏ. Khi kết hợp lại, "quartet" nghĩa đen là "phần thứ tư nhỏ" hoặc "phần thứ tư". Trong âm nhạc, tứ tấu thường dùng để chỉ một nhóm gồm bốn nhạc công hoặc ca sĩ, thường chơi cùng nhau trong sự hòa hợp. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 16, khi các nhóm nhạc trở nên phức tạp và đa dạng hơn. Theo thời gian, thuật ngữ "quartet" đã được điều chỉnh để áp dụng cho các lĩnh vực khác, chẳng hạn như văn học và nghệ thuật, nơi nó được sử dụng để mô tả một bộ sưu tập hoặc nhóm bốn mục có liên quan. Mặc dù đã phát triển, từ "quartet" vẫn gắn chặt với nguồn gốc âm nhạc của nó, gợi lên hình ảnh về sự hòa hợp, thống nhất và âm thanh tuyệt đẹp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhóm bốn (người, vật)

meaning(âm nhạc) bộ tư bản nhạc cho bộ tư

type danh từ

meaningnhóm bốn (người, vật)

meaning(âm nhạc) bộ tư bản nhạc cho bộ tư

namespace

a group of four musicians or singers who play or sing together

một nhóm bốn nhạc công hoặc ca sĩ chơi hoặc hát cùng nhau

Ví dụ:
  • the Amadeus Quartet

    Tứ tấu Amadeus

a piece of music for four musicians or singers

một bản nhạc dành cho bốn nhạc sĩ hoặc ca sĩ

Ví dụ:
  • a Beethoven string quartet

    một tứ tấu đàn dây của Beethoven

a set of four people or things

một bộ bốn người hoặc đồ vật

Ví dụ:
  • the last in a quartet of novels

    cuốn cuối cùng trong bộ bốn tiểu thuyết

Từ, cụm từ liên quan