Định nghĩa của từ trio

trionoun

bộ ba

/ˈtriːəʊ//ˈtriːəʊ/

Nguồn gốc của từ "trio" có thể bắt nguồn từ tiếng Ý vào thế kỷ 19. Trong tiếng Ý, "trio" là "trio" hoặc "tre voci", nghĩa đen là "ba giọng hát" hoặc "ba người". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc để chỉ một tác phẩm hoặc buổi biểu diễn có sự tham gia của ba nhạc sĩ hoặc ca sĩ. Thuật ngữ tiếng Ý trở nên phổ biến trong các ngôn ngữ châu Âu khác, đặc biệt là tiếng Pháp và tiếng Anh, vào giữa thế kỷ 19 và dần dần có nghĩa là bất kỳ nhóm nào gồm ba mục hoặc thực thể có liên quan. Trong tiếng Anh, từ "trio" hiện thường được sử dụng để mô tả một nhóm gồm ba người, đồ vật hoặc sự vật có chung một đặc điểm, chẳng hạn như bộ ba người chơi cờ vua, bộ ba nghệ sĩ hoặc bộ ba hương vị trong một món tráng miệng. Việc sử dụng "trio" để chỉ âm nhạc đã mở rộng ra ngoài ý nghĩa ban đầu và hiện nay nó thường được sử dụng để mô tả bất kỳ sáng tác hoặc buổi biểu diễn âm nhạc nào có sự góp mặt của ba nhạc cụ hoặc giọng hát. Hơn nữa, trong lĩnh vực khoa học và toán học, đôi khi một bộ ba được sử dụng để biểu thị một bộ ba mục thể hiện tính đối xứng triquetrous, một loại sắp xếp đối xứng đặc trưng bởi ba đỉnh hoặc điểm cách đều nhau. Tóm lại, ý nghĩa và cách sử dụng của từ "trio" đã phát triển theo thời gian, nhưng nguồn gốc của nó trong tiếng Ý và hàm ý lịch sử của nó về ba cá nhân có tài năng âm nhạc vẫn có ý nghĩa quan trọng và nổi tiếng cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) bộ ba

meaning(âm nhạc) phần triô

meaningbộ ba

namespace

a group of three people or things

một nhóm gồm ba người hoặc đồ vật

Ví dụ:
  • A trio of English runners featured in the women’s 1 500 metres.

    Bộ ba vận động viên người Anh tham gia nội dung 1 500 mét nữ.

Từ, cụm từ liên quan

a group of three musicians or singers who play or sing together

một nhóm gồm ba nhạc sĩ hoặc ca sĩ chơi hoặc hát cùng nhau

a piece of music for three musicians or singers

một bản nhạc dành cho ba nhạc sĩ hoặc ca sĩ

Ví dụ:
  • a trio for piano, oboe and bassoon

    bộ ba piano, oboe và bassoon

Từ, cụm từ liên quan