Định nghĩa của từ quiz

quiznoun

đố

/kwɪz//kwɪz/

Nguồn gốc của từ "quiz" được cho là do Francis Quezi, một diễn viên và nhà văn người Ireland sống ở Dublin vào thế kỷ 18. Năm 1785, Quezi mở một quán rượu ở Dublin, nơi ông sẽ thu hút khách hàng vào những cuộc trò chuyện dí dỏm và hài hước. Để kiểm tra kiến ​​thức và sự thông minh của họ, Quezi sẽ hỏi họ những câu hỏi thông minh và hóc búa, được gọi là "Câu hỏi của Quezi" hoặc "quizzes." Theo thời gian, thuật ngữ "quiz" đã phát triển để chỉ chính những câu hỏi đó và cuối cùng là bất kỳ bài kiểm tra kiến ​​thức hoặc trí thông minh nào. Trớ trêu thay, quán rượu của Quezi đã không thành công rực rỡ và cuối cùng ông đã đóng cửa doanh nghiệp. Tuy nhiên, từ "quiz" vẫn tồn tại và ngày nay được sử dụng trên toàn cầu để mô tả một cách thú vị và hấp dẫn để kiểm tra kiến ​​thức hoặc sự hiểu biết của một người về một chủ đề hoặc môn học cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói (miệng), câu hỏi thi vấn đáp

meaningcuộc thi (ở đài phát thanh, đài truyền hình)

type ngoại động từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm tra nói (miệng) quay vấn đáp (học sinh)

namespace

a competition or game in which people try to answer questions to test their knowledge

một cuộc thi hoặc trò chơi trong đó mọi người cố gắng trả lời các câu hỏi để kiểm tra kiến ​​thức của họ

Ví dụ:
  • a general knowledge quiz

    một bài kiểm tra kiến ​​thức tổng quát

  • a television quiz show

    một chương trình đố vui trên truyền hình

  • The quiz will be a team event organized by the local school.

    Cuộc thi sẽ là một sự kiện đồng đội do trường học địa phương tổ chức.

  • The magazine publishes a quiz once a month.

    Tạp chí xuất bản một câu đố mỗi tháng một lần.

  • The club has weekly quiz nights.

    Câu lạc bộ có các đêm đố vui hàng tuần.

Ví dụ bổ sung:
  • a quiz about the week's news

    một câu đố về tin tức trong tuần

  • He's the host of a popular TV quiz show.

    Anh ấy là người dẫn chương trình đố vui trên truyền hình nổi tiếng.

  • I'm useless at general knowledge quizzes.

    Tôi vô dụng trong các câu hỏi kiến ​​thức tổng quát.

an informal test given to students

một bài kiểm tra không chính thức cho học sinh

Ví dụ:
  • a reading comprehension quiz

    một bài kiểm tra đọc hiểu

  • Students should never miss a quiz or exam without notifying their class counselor.

    Học sinh không bao giờ nên bỏ lỡ một bài kiểm tra hoặc bài kiểm tra mà không thông báo cho cố vấn lớp học của mình.

  • After finishing the history quiz, Sarah grinned confidently as she saw that she had answered all the questions correctly.

    Sau khi hoàn thành bài kiểm tra lịch sử, Sarah cười tự tin khi thấy mình đã trả lời đúng tất cả các câu hỏi.

  • The biology quiz was particularly difficult this time, and Tom struggled to answer half of the questions accurately.

    Bài kiểm tra sinh học lần này đặc biệt khó và Tom phải vật lộn để trả lời chính xác một nửa số câu hỏi.

  • Emily's math quiz was open-book, so she confidently flipped through her textbook to find the answers.

    Bài kiểm tra toán của Emily được mở ra, vì vậy cô bé tự tin lật giở sách giáo khoa để tìm câu trả lời.

Từ, cụm từ liên quan