Định nghĩa của từ sextet

sextetnoun

sáu người

/seksˈtet//seksˈtet/

Thuật ngữ "sextet" bắt nguồn từ thế giới âm nhạc cổ điển, cụ thể là ám chỉ một nhóm nhạc gồm sáu nhạc công, thường chơi các nhạc cụ thuộc họ dây. Từ "sextet" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "sex", nghĩa là sáu, và hậu tố "-et", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là nhóm hoặc công ty. Lần đầu tiên thuật ngữ "sextet" được ghi chép trong bối cảnh âm nhạc có từ cuối những năm 1700, khi nó được áp dụng cho các nhóm nhạc thính phòng gồm sáu người chơi. Các nhóm này thường biểu diễn các tác phẩm nhỏ hơn, thân mật hơn so với các tác phẩm dàn nhạc lớn hơn vào thời điểm đó. Theo thời gian, tiết mục dành cho nhóm sáu người mở rộng để bao gồm các tác phẩm dành cho kèn hơi, kèn đồng và các nhóm nhạc hỗn hợp. Việc sử dụng từ "sextet" trong âm nhạc đại chúng, đặc biệt là nhạc jazz, xuất hiện vào đầu những năm 1900. Trong nhạc jazz, một nhóm nhạc sáu người thường có một nhóm saxophone gồm ba người chơi, cũng như một nghệ sĩ piano, một nghệ sĩ bass và một tay trống. Sự phổ biến của đội hình sáu người trong nhạc jazz đã mở đường cho thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn trong nhạc đại chúng, vượt ra ngoài bối cảnh cổ điển độc quyền như ngày nay. Tóm lại, từ "sextet" là một thuật ngữ nhạc cổ điển có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Latin "sex" và thuật ngữ tiếng Hy Lạp có nghĩa là nhóm hoặc công ty. Theo truyền thống, thuật ngữ này được sử dụng trong các nhóm nhạc thính phòng vào cuối những năm 1700 và được mở rộng để kết hợp các thể loại khác, thuật ngữ này vẫn tiếp tục được sử dụng cho đến ngày nay, bao gồm các phong cách nhạc cổ điển, nhạc jazz và nhạc đại chúng.

Tóm Tắt

type danh từ (âm nhạc)

meaningbộ sáu, bản nhạc cho bộ sáu

meaning(thơ ca) sáu câu cuối của bài xonê

namespace

a group of six musicians or singers who play or sing together

một nhóm gồm sáu nhạc công hoặc ca sĩ chơi nhạc hoặc hát cùng nhau

a piece of music for six musicians or singers

một bản nhạc dành cho sáu nhạc sĩ hoặc ca sĩ