Định nghĩa của từ sententious

sententiousadjective

có tính cách tuyên bố

/senˈtenʃəs//senˈtenʃəs/

Từ "sententious" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ các từ "sententia", có nghĩa là "ý kiến", "phán đoán" hoặc "câu" và hậu tố "-ous", tạo thành một tính từ. Trong tiếng Latin, từ "sententiosus" dùng để chỉ một người có kỹ năng hình thành phán đoán hoặc ý kiến. Trong tiếng Anh, từ "sententious" xuất hiện vào thế kỷ 15 và ban đầu có nghĩa là "có khả năng hình thành phán đoán hoặc ý kiến". Theo thời gian, nghĩa của nó chuyển sang mô tả ngôn ngữ hoặc văn bản truyền tải bài học đạo đức hoặc châm ngôn, thường theo cách nặng nề hoặc quá trang trọng. Ngày nay, "sententious" thường được dùng để mô tả văn bản hoặc bài phát biểu quá đạo đức, rao giảng hoặc vô nghĩa, như thể tác giả hoặc người nói đang cố gắng truyền đạt một bài học hoặc đạo đức cụ thể cho khán giả. Mặc dù có hàm ý hơi tiêu cực, từ "sententious" vẫn hữu ích khi mô tả một loại bài viết hoặc bài hùng biện cụ thể nhằm mục đích nâng cao hiểu biết, nhưng thường bị coi là quá nặng nề hoặc quá rõ ràng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó tính chất châm ngôn; thích dùng châm ngôn

meaningtrang trọng giả tạo (văn phong)

meaninglên mặt dạy đời (người, giọng nói...)

namespace
Ví dụ:
  • The speaker's tone became increasingly sententious as she delivered her lecture on the history of art, doling out moralistic lessons and lectures on proper technique.

    Giọng điệu của diễn giả ngày càng trở nên nghiêm khắc khi bà trình bày bài giảng về lịch sử nghệ thuật, đưa ra những bài học đạo đức và bài giảng về kỹ thuật phù hợp.

  • The author's prose was riddled with sententiousness, filled with overly simplistic aphorisms and trite maxims that added little to the overall narrative.

    Văn xuôi của tác giả đầy tính giáo điều, chứa đầy những câu cách ngôn quá đơn giản và những câu châm ngôn sáo rỗng không đóng góp nhiều cho toàn bộ câu chuyện.

  • In order to maintain her image as a wise and experienced leader, the politician made a point of responding to questions with overly placatory and sententious answers that left little room for disagreement.

    Để duy trì hình ảnh là một nhà lãnh đạo khôn ngoan và giàu kinh nghiệm, nữ chính trị gia này đã trả lời các câu hỏi bằng những câu trả lời quá xoa dịu và giáo điều, không để lại nhiều chỗ cho sự bất đồng quan điểm.

  • Whenever the pundit appeared on television, he would regale his audience with a series of sententious saviorhood stories that left his detractors rolling their eyes in frustration.

    Bất cứ khi nào nhà bình luận xuất hiện trên truyền hình, ông sẽ chiêu đãi khán giả của mình bằng một loạt các câu chuyện cứu thế đầy thuyết phục khiến những người chỉ trích ông phải lắc đầu ngao ngán.

  • The professor's lectures were filled with sententious moralizing that left her students feeling as though they were being scolded rather than educated.

    Bài giảng của giáo sư đầy những lời dạy bảo đạo đức khiến sinh viên cảm thấy như đang bị mắng mỏ thay vì được giáo dục.

  • The preacher's sermon was filled with sententious preachiness that left his congregation nodding along in agreement but unsure of what to make of the overly simplistic and unrealistic advice.

    Bài giảng của vị mục sư đầy tính thuyết giáo khiến giáo dân gật đầu đồng tình nhưng không biết phải hiểu thế nào về lời khuyên quá đơn giản và không thực tế đó.

  • The blogger's posts were marked by an overreliance on sententious platitudes and generalities, leaving her readers hungry for more concrete and practical advice.

    Các bài đăng của blogger này quá chú trọng vào những lời sáo rỗng và chung chung, khiến độc giả khao khát những lời khuyên cụ thể và thiết thực hơn.

  • The politician's speeches were filled with sententious hyperbole that left his constituents feeling as though they were being lied to rather than presented with a realistic and actionable vision for the future.

    Bài phát biểu của chính trị gia này đầy những lời cường điệu khoa trương khiến cử tri của ông cảm thấy như thể họ đang bị lừa dối thay vì được trình bày một tầm nhìn thực tế và khả thi cho tương lai.

  • The critic's reviews were marked by an overabundance of sententiousness, filled with overly simplistic and unhelpful pronouncements that did little to enlighten or educate her readers.

    Các bài đánh giá của nhà phê bình này có phần giáo điều, đầy những tuyên bố quá đơn giản và vô ích, không giúp ích gì cho việc khai sáng hay giáo dục độc giả.

  • The writer's fiction was riddled with sententiousness, filled with moralizing lessons and trite maxims that left his readers feeling as though they were being lectured rather than entertained.

    Tác phẩm hư cấu của nhà văn này đầy rẫy sự giáo điều, những bài học đạo đức và những câu châm ngôn sáo rỗng khiến người đọc cảm thấy như đang được thuyết giảng hơn là được giải trí.