Định nghĩa của từ instructive

instructiveadjective

mang tính hướng dẫn

/ɪnˈstrʌktɪv//ɪnˈstrʌktɪv/

Từ "instructive" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in"-có nghĩa là "into" hoặc "within", và "structus"-có nghĩa là "xây dựng" hoặc "xây dựng". Trong tiếng Latin, từ "instructus" có nghĩa là "taught" hoặc "instructed". Từ tiếng Latin này sau đó được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi là "instructif", vẫn giữ nguyên nghĩa. Trong thế kỷ 15, từ "instructive" xuất hiện như một sự thay đổi ngữ nghĩa từ "taught" sang "cung cấp kiến ​​thức" hoặc "cung cấp thông tin". Từ này trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi vào thế kỷ 17 để mô tả các tài liệu, trải nghiệm hoặc hoạt động giáo dục hoặc cung cấp thông tin. Ngày nay, "instructive" thường được dùng để mô tả nội dung giáo dục, chẳng hạn như văn bản, hình ảnh hoặc video, truyền tải kiến ​​thức hoặc dạy một bài học. Nó cũng có thể mô tả các tình huống hoặc môi trường giáo dục hoặc cung cấp thông tin cho cá nhân, dù cố ý hay vô ý.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđể dạy, để làm bài học

meaningđể truyền kiến thức; để cung cấp tin tức, để cung cấp tài liệu

namespace
Ví dụ:
  • The how-to manual that came with the product was extremely instructive and explained all the steps clearly.

    Sách hướng dẫn đi kèm với sản phẩm rất hữu ích và giải thích rõ ràng mọi bước.

  • The professor's lectures were instructive and equipped us with a solid foundation of knowledge in the subject.

    Bài giảng của giáo sư rất bổ ích và trang bị cho chúng tôi nền tảng kiến ​​thức vững chắc về môn học.

  • The video tutorial on the website was instructive and demonstrated the software features with ease.

    Video hướng dẫn trên trang web rất hữu ích và trình bày các tính năng của phần mềm một cách dễ dàng.

  • The online course was instructive and included interactive exercises and quizzes to reinforce learning.

    Khóa học trực tuyến mang tính hướng dẫn và bao gồm các bài tập tương tác và câu đố để củng cố việc học.

  • The sales representative's product demonstration was instructive, and we learned a lot about the product's capabilities.

    Buổi giới thiệu sản phẩm của đại diện bán hàng rất bổ ích và chúng tôi đã học được rất nhiều về khả năng của sản phẩm.

  • The case study presented by the CEO was instructive and provided insights into the company's strategic decision-making process.

    Nghiên cứu tình huống do CEO trình bày rất bổ ích và cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá trình ra quyết định chiến lược của công ty.

  • The step-by-step guide provided by the organization was instructive and ensured that we completed the task correctly.

    Hướng dẫn từng bước do tổ chức cung cấp rất hữu ích và đảm bảo rằng chúng tôi hoàn thành nhiệm vụ một cách chính xác.

  • The user manual for the smartphone was instructive and aided us in understanding the device's features and functionalities.

    Sách hướng dẫn sử dụng điện thoại thông minh rất hữu ích và giúp chúng tôi hiểu được các tính năng và chức năng của thiết bị.

  • The coach's instructions during the training session were instructive and helped us improve our skills.

    Những hướng dẫn của huấn luyện viên trong suốt buổi tập rất bổ ích và giúp chúng tôi cải thiện kỹ năng của mình.

  • The guidebook on financial planning was instructive and equipped us with the knowledge and tools we needed to manage our finances.

    Sổ tay hướng dẫn lập kế hoạch tài chính rất bổ ích và trang bị cho chúng tôi kiến ​​thức và công cụ cần thiết để quản lý tài chính.