Định nghĩa của từ didactic

didacticadjective

mang tính giáo huấn

/daɪˈdæktɪk//daɪˈdæktɪk/

Từ "didactic" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "didacticus," có nghĩa là "teaching" hoặc "mang tính hướng dẫn". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "docere", có nghĩa là "dạy". Trong tiếng Anh, từ "didactic" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả một cái gì đó có mục đích dạy hoặc hướng dẫn, thường theo cách trang trọng hoặc rõ ràng. Một cách tiếp cận giáo dục hoặc giao tiếp mang tính giáo điều là cách tập trung vào việc truyền đạt kiến ​​thức và giá trị, thường sử dụng giọng điệu trực tiếp hoặc đạo đức. Trong cách sử dụng hiện đại, từ "didactic" thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó là quá rao giảng hoặc giáo điều, ngụ ý rằng thông điệp hoặc bài học đang được trình bày theo cách nặng nề hoặc sai lầm. Bất chấp hàm ý này, từ "didactic" vẫn là một phần quan trọng trong ngôn ngữ của chúng ta, giúp chúng ta mô tả và phê bình cách chúng ta giao tiếp và học hỏi lẫn nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđể dạy học

meaningcó phong cách nhà giáo, mô phạm

namespace

designed to teach people something, especially a moral lesson

được thiết kế để dạy mọi người điều gì đó, đặc biệt là bài học đạo đức

Ví dụ:
  • didactic art

    nghệ thuật giáo dục

Ví dụ bổ sung:
  • The story is not written in a didactic style.

    Câu chuyện này không được viết theo phong cách giáo huấn.

  • This form of didactic literature was popular in Victorian times.

    Hình thức văn học giáo huấn này rất phổ biến vào thời Victoria.

telling people things rather than letting them find out for themselves

nói với mọi người những điều thay vì để họ tự tìm hiểu

Ví dụ:
  • The didactic teacher-led approach is no longer fashionable.

    Phương pháp giảng dạy theo kiểu giáo viên hướng dẫn không còn hợp thời nữa.