Định nghĩa của từ obtuse

obtuseadjective

u mê

/əbˈtjuːs//əbˈtuːs/

Từ "obtuse" có nguồn gốc hấp dẫn. Vào thế kỷ 15, nó được mượn từ tiếng Latin, trong đó "obtusus" có nghĩa là "tùn, cùn" hoặc "stubby". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "obtundere", có nghĩa là "tùn hoặc cùn". Trong tiếng Anh, "obtuse" ban đầu ám chỉ một thứ gì đó về mặt vật lý là cùn hoặc cùn, chẳng hạn như một dụng cụ cùn hoặc một cạnh cùn. Theo thời gian, ý nghĩa của "obtuse" được mở rộng để bao gồm các ứng dụng khái niệm. Trong hình học, góc tù ám chỉ một góc lớn hơn 90 độ nhưng nhỏ hơn 180 độ, thường được mô tả là "dull" hoặc "blunt" so với góc nhọn hoặc góc vuông. Trong ngôn ngữ tượng hình, "obtuse" có thể mô tả ai đó hoặc vật gì đó là đần độn, bướng bỉnh hoặc khó hiểu. Mặc dù đã tiến hóa, từ "obtuse" vẫn giữ nguyên mối liên hệ ban đầu với ý tưởng làm cùn hoặc làm cùn các cạnh, cả về mặt vật lý và ẩn dụ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcùn, nhụt

examplean obtuse knife: dao cùn

meaning(toán học) tù

examplean obtuse angle: góc tù

meaningchậm hiểu, trì độn

typeDefault

meaningtù (góc)

namespace

slow or unwilling to understand something

chậm hoặc không muốn hiểu điều gì đó

Ví dụ:
  • Are you being deliberately obtuse?

    Bạn đang cố tình ngu ngốc phải không?

  • Perhaps I’m being obtuse, but what has all this got to do with me?

    Có lẽ tôi quá ngu ngốc, nhưng tất cả những điều này có liên quan gì tới tôi?

  • He was either completely ignorant or being wilfully obtuse.

    Anh ta hoàn toàn không biết gì hoặc cố tình ngu ngốc.

  • She was the most obtuse person I’d ever met.

    Cô ấy là người ngu ngốc nhất mà tôi từng gặp.

  • The angle between the two lines on the paper was obtuse, measuring more than 90 degrees but less than 180 degrees.

    Góc giữa hai đường thẳng trên giấy là góc tù, đo được lớn hơn 90 độ nhưng nhỏ hơn 180 độ.

between 90° and 180°

giữa 90° và 180°

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan