Định nghĩa của từ preachy

preachyadjective

rao giảng

/ˈpriːtʃi//ˈpriːtʃi/

Từ "preachy" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Nó bắt nguồn từ động từ "preach" có nghĩa là công bố hoặc giải thích về một học thuyết, đặc biệt là trước đám đông. Hậu tố "-y" được thêm vào để tạo thành một tính từ có nghĩa là hành xử theo cách đặc trưng của một nhà thuyết giáo, đặc biệt là theo cách gây khó chịu hoặc mệt mỏi. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "preachy" xuất hiện để mô tả một người nói hoặc viết theo cách được coi là quá đạo đức, ngoan đạo hoặc tự cho mình là đúng. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng giọng điệu mắng mỏ, phán xét hoặc hạ thấp. Theo thời gian, thuật ngữ "preachy" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm cả người đang cố gắng quá mức để giáo dục hoặc sửa lỗi người khác, hoặc người đang quá cầu kỳ hoặc giảng đạo. Ngày nay, "preachy" thường được sử dụng một cách hài hước hoặc hoa mỹ để mô tả ai đó hoặc điều gì đó được coi là đạo đức giả hoặc tự cho mình là quan trọng một cách khó chịu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthích thuyết giáo, thích thuyết đạo lý

meaningthích "lên lớp" , thích lên mặt dạy đời

namespace
Ví dụ:
  • The health teacher's lecture on the dangers of smoking was so preachy that it turned some of the students off from the topic entirely.

    Bài giảng của giáo viên dạy sức khỏe về tác hại của việc hút thuốc mang tính thuyết giáo đến mức khiến một số học sinh hoàn toàn không còn hứng thú với chủ đề này nữa.

  • The environmental activist's endless diatribes about global warming were becoming increasingly preachy and repetitive.

    Những bài diễn thuyết dài dòng của nhà hoạt động vì môi trường về hiện tượng nóng lên toàn cầu ngày càng mang tính thuyết giáo và lặp đi lặp lại.

  • The preacher's Sunday sermon was a little too preachy for some of the congregation, who rolled their eyes at the constant calls for repentance and self-reflection.

    Bài giảng Chủ Nhật của mục sư có vẻ hơi mang tính thuyết giáo đối với một số người trong giáo đoàn, họ lắc đầu trước những lời kêu gọi liên tục về việc ăn năn và tự kiểm điểm.

  • The gym instructor's class on healthy eating habits veered too far into preachiness, as she railed against the students' supposed "addictions" to junk food.

    Lớp học về thói quen ăn uống lành mạnh của một huấn luyện viên thể dục đã đi quá xa vào chủ đề rao giảng khi cô ấy chỉ trích tình trạng "nghiện" đồ ăn vặt của học viên.

  • The vegan activist's attempts to convince others to adopt a plant-based diet were getting really preachy and off-putting.

    Những nỗ lực thuyết phục người khác áp dụng chế độ ăn thuần chay của nhà hoạt động ăn chay này thực sự mang tính thuyết giáo và gây khó chịu.

  • The financial advisor's talk on responsible investment strategies was starting to feel preachy, with his too-frequent pleas for listeners to prioritize their retirement savings.

    Bài nói chuyện của cố vấn tài chính về các chiến lược đầu tư có trách nhiệm bắt đầu mang tính thuyết giáo, với những lời kêu gọi người nghe ưu tiên tiết kiệm tiền hưu trí của họ quá thường xuyên.

  • The history teacher's lecture on the evils of colonialism was going a little too far into preachiness, as she seemed to be trying to make the students feel guilty for the actions of their ancestors.

    Bài giảng của giáo viên dạy lịch sử về tác hại của chủ nghĩa thực dân đã đi quá xa so với tính chất rao giảng, vì cô dường như đang cố gắng khiến học sinh cảm thấy tội lỗi vì hành động của tổ tiên họ.

  • The personal trainer's insistent demands that her clients hit the gym every day were starting to feel almost preachy, with her constant reminders about the need to push oneself harder.

    Những yêu cầu liên tục của huấn luyện viên cá nhân rằng khách hàng của cô phải đến phòng tập mỗi ngày bắt đầu trở nên gần như mang tính thuyết giáo, với những lời nhắc nhở liên tục về việc cần phải thúc đẩy bản thân nhiều hơn.

  • The language teacher's lectures on grammatical correctness were getting a little too preachy, as she seemed to be trying to scold her students for every little mistake.

    Bài giảng của giáo viên dạy ngôn ngữ về tính chính xác về mặt ngữ pháp có vẻ hơi mang tính thuyết giáo, vì cô dường như đang cố gắng mắng học sinh vì mọi lỗi nhỏ.

  • The yoga instructor's class descended into near-preachiness as she spent the entire session haranguing her students about the supposed benefits of living a more mindful lifestyle.

    Lớp học của giáo viên yoga gần như trở nên thuyết giáo khi cô dành toàn bộ buổi học để thuyết phục học viên về những lợi ích được cho là có được khi sống một lối sống chánh niệm hơn.