Định nghĩa của từ sell on

sell onphrasal verb

bán tiếp

////

Cụm từ "sell on" là một thuật ngữ kinh doanh dùng để chỉ việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho một đại lý trung gian hoặc nhà bán buôn, sau đó đại lý này lại bán lại cho một nhà bán lẻ hoặc người tiêu dùng cuối cùng. Trong ngữ cảnh này, từ "on" ám chỉ rằng sản phẩm đang được bán cho một bên trung gian, bên này lại bán cho một người khác. Nguồn gốc của cụm từ "sell on" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1600, khi các thương gia ở London bắt đầu sử dụng cụm từ này để mô tả hoạt động bán hàng cho một thương gia khác, sau đó thương gia này sẽ bán lại với giá cao hơn. Ý tưởng đằng sau việc bán tiếp là để tăng lợi nhuận bằng cách tìm người mua sản phẩm có giá cao hơn. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để chỉ quá trình bán sản phẩm cho các nhà bán buôn hoặc nhà phân phối, sau đó những người này sẽ bán cho các nhà bán lẻ hoặc người tiêu dùng cuối cùng. Trong các ngành bán lẻ, chẳng hạn như quần áo hoặc đồ điện tử, "bán tiếp" là một hoạt động phổ biến đối với các nhà sản xuất và nhà cung cấp để di chuyển hàng tồn kho của họ. Ngày nay, "bán tiếp" là một phần quan trọng trong chiến lược của nhiều doanh nghiệp, vì nó cho phép họ mở rộng phạm vi tiếp cận và bán sản phẩm của mình qua nhiều kênh, có thể giúp giảm thiểu rủi ro và phân bổ lợi nhuận của họ trên cơ sở khách hàng rộng hơn. Cuối cùng, đó là cách để các công ty tối đa hóa giá trị sản phẩm của mình trong khi giảm chi phí liên quan đến việc tiếp cận người tiêu dùng cuối cùng.

namespace
Ví dụ:
  • The salesperson successfully sold the product to the customer after explaining all its features and benefits.

    Nhân viên bán hàng đã bán được sản phẩm cho khách hàng sau khi giải thích tất cả các tính năng và lợi ích của sản phẩm.

  • The real estate agent sells houses for a living by negotiating with buyers and sellers.

    Người môi giới bất động sản kiếm sống bằng cách bán nhà bằng cách đàm phán với người mua và người bán.

  • The company is selling its latest gadget for an attractive price that can't be missed.

    Công ty đang bán sản phẩm mới nhất của mình với mức giá hấp dẫn mà bạn không thể bỏ qua.

  • The stockbroker sells securities to clients based on their investment goals and risk tolerance.

    Người môi giới chứng khoán bán chứng khoán cho khách hàng dựa trên mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của họ.

  • The local farmer sells fresh produce at the weekly market to support his livelihood.

    Người nông dân địa phương bán nông sản tươi ở phiên chợ hàng tuần để kiếm sống.

  • The charity organization sells tickets to its fundraising events to raise money for social causes.

    Tổ chức từ thiện này bán vé cho các sự kiện gây quỹ để quyên tiền cho các mục đích xã hội.

  • The car salesman sells vehicles with competitive financing and warranty deals to meet customer needs.

    Nhân viên bán xe ô tô bán xe với các chương trình tài chính và bảo hành cạnh tranh để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

  • The online store sells a wide range of goods, from fashion to electronics, with fast and secure delivery options.

    Cửa hàng trực tuyến bán nhiều loại hàng hóa, từ thời trang đến đồ điện tử, với các tùy chọn giao hàng nhanh chóng và an toàn.

  • The artisan sells handmade crafts at a craft fair to showcase his creative skills.

    Người nghệ nhân bán đồ thủ công tại hội chợ thủ công để thể hiện kỹ năng sáng tạo của mình.

  • The writer sells her books to readers who enjoy her unique style and captivating stories.

    Tác giả bán sách cho những độc giả thích phong cách độc đáo và những câu chuyện hấp dẫn của bà.