danh từ
hàng hoá
động từ: (merchandize)
buôn bán
hàng hóa
/ˈmɜːtʃəndaɪs//ˈmɜːrtʃəndaɪs/Nguồn gốc của từ "merchandise" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, cụ thể là từ thuật ngữ tiếng Pháp "marchandise", ban đầu có nghĩa là "goods" hoặc "wares" được các thương gia bán trong thương mại. Bản thân từ tiếng Pháp cổ "marchandise" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "mercariae res", có nghĩa là "những thứ thương mại". Theo thời gian, thuật ngữ "merchandise" đã phát triển để bao hàm một phạm vi rộng hơn các mặt hàng không chỉ là hàng hóa của thương gia, và hiện nay nó dùng để chỉ bất kỳ hàng hóa hoặc sản phẩm nào được mua và bán cho mục đích thương mại.
danh từ
hàng hoá
động từ: (merchandize)
buôn bán
goods that are bought or sold; goods that are for sale in a shop
hàng hóa được mua hoặc bán; hàng hóa được bán trong cửa hàng
nhiều lựa chọn hàng hóa
Những token này có thể được đổi lấy hàng hóa tại bất kỳ cửa hàng nào của chúng tôi.
một món hàng không đạt tiêu chuẩn
ưu đãi tuyệt vời về hàng hóa chất lượng
Nhà thi đấu thể thao tràn ngập hàng hóa, bao gồm mũ, áo đấu và áo phông, tất cả đều tự hào thể hiện logo của đội.
things you can buy that are connected with or that advertise a particular event or organization
những thứ bạn có thể mua có liên quan đến hoặc quảng cáo cho một sự kiện hoặc tổ chức cụ thể
hàng hóa Olympic chính thức
All matches