Định nghĩa của từ product

productnoun

sản phẩm

/ˈprɒdʌkt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "product" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "produco", có nghĩa là "mang đến" hoặc "sản xuất". Động từ này là sự kết hợp của "pro" (có nghĩa là "forth" hoặc "forward") và "ducere" (có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "mang đến"). Ban đầu, từ "product" ám chỉ hành động mang đến hoặc sản xuất ra thứ gì đó, chẳng hạn như một đứa trẻ hoặc một vụ thu hoạch. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm kết quả hoặc đầu ra của một quy trình, chẳng hạn như một mặt hàng được sản xuất hoặc một khái niệm. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "product" bắt đầu được sử dụng trong kinh tế và âm nhạc để mô tả đầu ra hoặc kết quả của một hành động hoặc quy trình. Ngày nay, từ "product" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ kinh doanh và tiếp thị đến khoa học và công nghệ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsản vật, sản phẩm, vật phẩm

meaningkết quả

meaning(toán học) tích

typeDefault

meaningtích số; tích; sản phẩm

meaningp. of inertia tích quán tính

meaningp. of sets tích các tập hợp

namespace

a thing that is grown, produced or created, usually for sale

một thứ được trồng, sản xuất hoặc tạo ra, thường để bán

Ví dụ:
  • food/agricultural/software products

    sản phẩm thực phẩm/nông nghiệp/phần mềm

  • He has eliminated dairy products from his diet.

    Anh ấy đã loại bỏ các sản phẩm từ sữa khỏi chế độ ăn uống của mình.

  • This product contains nuts.

    Sản phẩm này có chứa các loại hạt.

  • The coating could appear in consumer products within five years.

    Lớp phủ này có thể xuất hiện trong các sản phẩm tiêu dùng trong vòng 5 năm tới.

  • The company sells its products around the world.

    Công ty bán sản phẩm của mình trên khắp thế giới.

  • We are increasingly likely to buy products online.

    Chúng ta ngày càng có xu hướng mua sản phẩm trực tuyến.

  • Where did you purchase the product?

    Bạn đã mua sản phẩm ở đâu?

  • The cooperative helps local farmers successfully market their farm products.

    Hợp tác xã giúp nông dân địa phương tiếp thị thành công sản phẩm nông nghiệp của họ.

  • It is the responsibility of the industry to produce safe products.

    Trách nhiệm của ngành là sản xuất các sản phẩm an toàn.

  • The company has been developing the product for years.

    Công ty đã phát triển sản phẩm này trong nhiều năm.

  • investment in product development

    đầu tư phát triển sản phẩm

  • We have just launched a new product on to the market.

    Chúng tôi vừa tung ra thị trường một sản phẩm mới.

  • The store offers a wide range of products.

    Cửa hàng cung cấp nhiều loại sản phẩm.

  • She was very happy with the finished product.

    Cô rất hài lòng với thành phẩm.

  • The bank offers a whole range of financial products and services.

    Ngân hàng cung cấp đầy đủ các sản phẩm và dịch vụ tài chính.

  • We need new product to sell (= a new range of products).

    Chúng tôi cần sản phẩm mới để bán (= một loạt sản phẩm mới).

Ví dụ bổ sung:
  • It's hard to find a competing product that is as compelling.

    Thật khó để tìm thấy một sản phẩm cạnh tranh hấp dẫn như vậy.

  • Most companies haven't tested their products on humans yet.

    Hầu hết các công ty đều chưa thử nghiệm sản phẩm của họ trên người.

  • Our research enables companies to customize and tailor products to suit individual tastes.

    Nghiên cứu của chúng tôi cho phép các công ty tùy chỉnh và điều chỉnh sản phẩm cho phù hợp với sở thích cá nhân.

  • The group says it will introduce nine new products before the end of the year.

    Tập đoàn này cho biết sẽ giới thiệu 9 sản phẩm mới trước cuối năm nay.

  • Those who used the products were generally satisfied with the quality.

    Những người đã sử dụng sản phẩm nhìn chung đều hài lòng về chất lượng.

Từ, cụm từ liên quan

a thing produced during a natural, chemical or industrial process

một thứ được tạo ra trong quá trình tự nhiên, hóa học hoặc công nghiệp

Ví dụ:
  • One product of any combustion reaction is carbon monoxide.

    Một sản phẩm của bất kỳ phản ứng đốt cháy nào là carbon monoxide.

  • Methane is a product of this process.

    Metan là sản phẩm của quá trình này.

Từ, cụm từ liên quan

a person or thing that is the result of something

một người hoặc vật là kết quả của một cái gì đó

Ví dụ:
  • The child is the product of a broken home.

    Đứa trẻ là sản phẩm của một gia đình tan vỡ.

  • Like many of his generation, he was a product of Japan's obsession with technology.

    Giống như nhiều người cùng thế hệ, ông là sản phẩm của nỗi ám ảnh về công nghệ của Nhật Bản.

a cream or liquid that you put on your hair or skin to make it look better

một loại kem hoặc chất lỏng mà bạn bôi lên tóc hoặc da để làm cho nó trông đẹp hơn

Ví dụ:
  • This product can be used on wet or dry hair.

    Sản phẩm này có thể được sử dụng trên tóc ướt hoặc khô.

  • Don’t put too much product on your skin.

    Đừng bôi quá nhiều sản phẩm lên da.

  • Ken uses the very best styling products for Jessica's fine hair.

    Ken sử dụng những sản phẩm tạo kiểu tốt nhất cho mái tóc đẹp của Jessica.

a quantity obtained by multiplying one number by another

một đại lượng thu được bằng cách nhân một số với một số khác

Ví dụ:
  • The product of 21 and 16 is 336.

    Tích của 21 và 16 là 336.