Định nghĩa của từ commodity

commoditynoun

hàng hóa

/kəˈmɒdəti//kəˈmɑːdəti/

Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "commodity" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu ám chỉ một cái gì đó có lợi hoặc có lợi thế. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã chuyển sang ám chỉ cụ thể đến hàng hóa hoặc sản phẩm được cung cấp rộng rãi và được giao dịch, chẳng hạn như sản phẩm nông nghiệp, kim loại và các nguyên liệu thô khác. Ngày nay, hàng hóa thường được giao dịch trên thị trường chứng khoán hoặc các thị trường tài chính khác.

Tóm Tắt

type danh từ, (thường) số nhiều

meaninghàng hoá; loại hàng, mặt hàng

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) tiện nghi

typeDefault

meaning(toán kinh tế) hàng hoá

namespace

a product or a raw material that can be bought and sold

một sản phẩm hoặc một nguyên liệu thô có thể được mua và bán

Ví dụ:
  • rice, flour and other basic commodities

    gạo, bột mì và các mặt hàng cơ bản khác

  • a drop in commodity prices

    giá hàng hóa giảm

  • Crude oil is the world's most important commodity.

    Dầu thô là mặt hàng quan trọng nhất của thế giới.

  • basic agricultural commodities

    hàng nông sản cơ bản

  • The price of crude oil has been falling due to a surplus of commodities in the market.

    Giá dầu thô đã giảm do tình trạng dư thừa hàng hóa trên thị trường.

a thing that is useful or has a useful quality

một điều đó là hữu ích hoặc có chất lượng hữu ích

Ví dụ:
  • Water is a precious commodity that is often taken for granted in the West.

    Nước là một mặt hàng quý giá thường được coi là đương nhiên ở phương Tây.

  • Time is a very valuable commodity.

    Thời gian là một mặt hàng rất có giá trị.