Định nghĩa của từ entrepreneurship

entrepreneurshipnoun

tinh thần kinh doanh

/ˌɒntrəprəˈnɜːʃɪp//ˌɑːntrəprəˈnɜːrʃɪp/

Từ "entrepreneurship" bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp "entreprendre," có nghĩa là "thực hiện" hoặc "chấp nhận rủi ro," và hậu tố "-ship," chỉ một nghề hoặc hoạt động. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 18 để mô tả hoạt động chấp nhận rủi ro được tính toán để khởi nghiệp và quản lý một dự án kinh doanh mới. Tuy nhiên, khái niệm về tinh thần kinh doanh có nguồn gốc từ các nền văn minh cổ đại, nơi các thương gia và nhà buôn sẽ chấp nhận rủi ro để thiết lập các tuyến đường thương mại và đầu tư vào các dự án kinh doanh mới. Bản thân từ này đã được phổ biến bởi nhà kinh tế học người Pháp Jean-Baptiste Say, người đã viết về tầm quan trọng của tinh thần kinh doanh vào thế kỷ 19. Ngày nay, tinh thần kinh doanh được công nhận rộng rãi là động lực chính thúc đẩy đổi mới, tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm, và là một lĩnh vực nghiên cứu và học tập trong kinh doanh, kinh tế và quản lý.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem entrepreneur

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's passion for entrepreneurship led her to starting her own business, which has become a major success.

    Niềm đam mê kinh doanh đã thôi thúc Sarah khởi nghiệp và đã đạt được thành công lớn.

  • After completing his MBA, John decided to put his knowledge of entrepreneurship into action and started his own venture.

    Sau khi hoàn thành chương trình MBA, John quyết định áp dụng kiến ​​thức kinh doanh của mình vào thực tế và bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.

  • Entrepreneurship has become a popular choice for young people looking to break into the business world.

    Khởi nghiệp đã trở thành lựa chọn phổ biến cho những người trẻ muốn bước vào thế giới kinh doanh.

  • Jake's love for innovation and entrepreneurship inspired him to launch several startups, all of which have shown great promise.

    Tình yêu của Jake dành cho sự đổi mới và tinh thần kinh doanh đã truyền cảm hứng cho anh thành lập một số công ty khởi nghiệp và tất cả đều cho thấy triển vọng to lớn.

  • The school's entrepreneurship program encouraged students to think creatively and take calculated risks, preparing them to be successful business leaders.

    Chương trình khởi nghiệp của trường khuyến khích sinh viên suy nghĩ sáng tạo và chấp nhận rủi ro một cách có tính toán, giúp họ trở thành những nhà lãnh đạo doanh nghiệp thành đạt.

  • Maria's determination and entrepreneurial spirit led her to grow her small business into a thriving company that employs over 0 people.

    Sự quyết tâm và tinh thần kinh doanh của Maria đã giúp cô phát triển doanh nghiệp nhỏ của mình thành một công ty thịnh vượng với hơn 0 nhân viên.

  • Adam's interest in entrepreneurship began when he was in high school, and he has since pursued a career path that involves helping others start and grow their own businesses.

    Niềm đam mê kinh doanh của Adam bắt đầu từ khi anh còn học trung học, và từ đó anh theo đuổi con đường sự nghiệp là giúp đỡ người khác khởi nghiệp và phát triển doanh nghiệp của riêng họ.

  • The community program focused on promoting entrepreneurship among women, providing them with resources and support to launch successful ventures.

    Chương trình cộng đồng tập trung vào việc thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp ở phụ nữ, cung cấp cho họ nguồn lực và hỗ trợ để khởi nghiệp thành công.

  • Entrepreneurship requires a unique set of skills, such as innovation, risk-taking, and strategic thinking, which many young people possess and are eager to put to use.

    Tinh thần kinh doanh đòi hỏi một bộ kỹ năng độc đáo, chẳng hạn như khả năng đổi mới, chấp nhận rủi ro và tư duy chiến lược, mà nhiều người trẻ sở hữu và mong muốn áp dụng.

  • The corporation's commitment to entrepreneurship has allowed it to remain a leader in its industry, as it continuously adapts to new trends and innovations.

    Cam kết của tập đoàn đối với tinh thần kinh doanh đã giúp tập đoàn duy trì vị thế dẫn đầu trong ngành, vì liên tục thích ứng với các xu hướng và đổi mới mới.