Định nghĩa của từ revenue

revenuenoun

doanh thu

/ˈrevənjuː//ˈrevənuː/

Từ "revenue" bắt nguồn từ tiếng Latin "revenerari", có nghĩa là "khai hoang" hoặc "làm mới". Trong luật La Mã cổ đại, doanh thu ám chỉ quá trình khai hoang hoặc chiếm lại đất đai trước đây được sử dụng cho mục đích quân sự. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ thu nhập hoặc lợi nhuận tạo ra từ một hoạt động hoặc doanh nghiệp cụ thể. Vào thế kỷ 14, từ "revenue" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "thu nhập từ một nguồn cụ thể". Phải đến thế kỷ 17, thuật ngữ này mới mang ý nghĩa hiện đại của nó, ám chỉ thu nhập hoặc lợi nhuận do chính phủ, tổ chức hoặc cá nhân tạo ra từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như thuế, đầu tư hoặc bán hàng. Ngày nay, doanh thu là một số liệu quan trọng được sử dụng để đo lường hiệu suất tài chính và thành công của các doanh nghiệp, chính phủ và các tổ chức khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthu nhập (quốc gia)

meaning((thường) số nhiều) lợi tức, hoa lợi (của cá nhân)

meaningngân khố quốc gia; sở thu thuế

typeDefault

meaning(toán kinh tế) thu nhập hàng năm (của nhà nước); điều khoản thu nhập; sự

meaningthu thuế

namespace
Ví dụ:
  • The company's revenue for the quarter increased by 20% compared to the same period last year.

    Doanh thu của công ty trong quý này tăng 20% ​​so với cùng kỳ năm ngoái.

  • The decline in revenue forced the business to cut expenses and lay off several employees.

    Doanh thu giảm buộc doanh nghiệp phải cắt giảm chi phí và sa thải nhiều nhân viên.

  • The product's high revenue potential has attracted numerous investors and partners.

    Tiềm năng doanh thu cao của sản phẩm đã thu hút được nhiều nhà đầu tư và đối tác.

  • The shift to digital platforms has resulted in a significant increase in online revenue for many companies.

    Sự chuyển dịch sang nền tảng số đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể doanh thu trực tuyến cho nhiều công ty.

  • The startup's main revenue stream comes from selling software subscriptions to businesses.

    Nguồn doanh thu chính của công ty khởi nghiệp này đến từ việc bán gói đăng ký phần mềm cho các doanh nghiệp.

  • The company's board of directors is concerned about the decline in revenue and is exploring ways to increase sales.

    Hội đồng quản trị của công ty lo ngại về sự sụt giảm doanh thu và đang tìm cách tăng doanh số.

  • The new marketing campaign has led to a significant boost in revenue for the cosmetics company.

    Chiến dịch tiếp thị mới đã mang lại sự gia tăng đáng kể doanh thu cho công ty mỹ phẩm.

  • The acquisition of a rival company will result in a significant increase in revenue and market share.

    Việc mua lại một công ty đối thủ sẽ dẫn đến sự gia tăng đáng kể về doanh thu và thị phần.

  • The recent tax reforms have led to a decrease in revenue for some industries, such as pharmaceuticals and healthcare.

    Các cải cách thuế gần đây đã dẫn đến việc giảm doanh thu của một số ngành công nghiệp, chẳng hạn như dược phẩm và chăm sóc sức khỏe.

  • The software company's revenue growth has exceeded expectations, thanks to its innovative products and strong customer base.

    Tốc độ tăng trưởng doanh thu của công ty phần mềm này đã vượt quá mong đợi nhờ vào các sản phẩm sáng tạo và lượng khách hàng lớn.