Định nghĩa của từ customer

customernoun

khách hàng

/ˈkʌstəmə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "customer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "custumer", có nghĩa là "làm quen". Từ này phát triển từ tiếng Latin "custumare", có nghĩa là "thực hành hoặc làm quen". Vào thời trung cổ, "custumer" ám chỉ một người có mối quan hệ thường xuyên với một thương gia hoặc doanh nghiệp cụ thể, trở nên quen thuộc với hàng hóa hoặc dịch vụ của họ. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang bao hàm bất kỳ ai mua hàng hóa hoặc dịch vụ, tạo nên từ "customer." hiện đại

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhách hàng

meaning(thông tục) gã, anh chàng

examplequeer customer: một gã kỳ quặc

typeDefault

meaning(Tech) người thuê bao, người tiêu thụ, khách hàng

namespace

a person or an organization that buys goods or services from a shop or business

một người hoặc một tổ chức mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ một cửa hàng hoặc doanh nghiệp

Ví dụ:
  • marketing strategies to target potential customers

    chiến lược tiếp thị để nhắm mục tiêu khách hàng tiềm năng

  • The company rewards loyal customers with discounts.

    Công ty thưởng cho khách hàng trung thành bằng các khoản giảm giá.

  • one of the shop’s best customers

    một trong những khách hàng tốt nhất của cửa hàng

  • They know me—I'm a regular customer.

    Họ biết tôi—tôi là khách hàng thường xuyên.

  • the customer service department

    bộ phận dịch vụ khách hàng

  • Improving customer satisfaction is a core company strategy.

    Cải thiện sự hài lòng của khách hàng là chiến lược cốt lõi của công ty.

  • The firm has excellent customer relations.

    Công ty có mối quan hệ khách hàng tuyệt vời.

  • How do you attract new online customers?

    Làm thế nào để bạn thu hút khách hàng trực tuyến mới?

  • Our success is measured by how well we serve our customers.

    Thành công của chúng tôi được đo lường bằng việc chúng tôi phục vụ khách hàng tốt như thế nào.

Ví dụ bổ sung:
  • If you have a complaint, contact the customer care unit.

    Nếu bạn có khiếu nại, hãy liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng.

  • It's a special offer to attract new customers.

    Đó là một ưu đãi đặc biệt để thu hút khách hàng mới.

  • Part of good customer relations is knowing how to deal with complaints.

    Một phần của quan hệ khách hàng tốt là biết cách giải quyết khiếu nại.

  • The questionnaire is to test customer reaction to the new store design.

    Bảng câu hỏi nhằm kiểm tra phản ứng của khách hàng đối với thiết kế cửa hàng mới.

  • The terms of the guarantee will be set out in the customer agreement.

    Các điều khoản bảo hành sẽ được quy định trong hợp đồng với khách hàng.

used after an adjective to describe a particular type of person

được sử dụng sau một tính từ để mô tả một loại người cụ thể

Ví dụ:
  • an awkward customer

    một khách hàng khó xử

  • a cool customer (= somebody who is always calm, even when in trouble)

    một khách hàng tuyệt vời (= ai đó luôn bình tĩnh, ngay cả khi gặp rắc rối)

  • an ugly customer (= somebody who may become violent)

    một khách hàng xấu xí (= ai đó có thể trở nên bạo lực)

  • The company has gained many loyal customers through its excellent products and customer service.

    Công ty đã có được nhiều khách hàng trung thành nhờ các sản phẩm và dịch vụ khách hàng tuyệt vời.

  • As a customer, I have had nothing but positive experiences with this brand.

    Là một khách hàng, tôi chỉ có những trải nghiệm tích cực với thương hiệu này.