danh từ
sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp
home commerce: nội thương
Chamber of commerce: phòng thương mại
sự quan hệ, sự giao thiệp
to have commerce with somebody: có giao thiệp với ai
(pháp lý) sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau
Default
(toán kinh tế) thương mại