Định nghĩa của từ sect

sectnoun

giáo phái

/sekt//sekt/

Từ "sect" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14 là "sette" hoặc "sette", có nghĩa là một nhóm người hoặc một phe phái. Thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để chỉ các nhóm tách khỏi nhà thờ chính hoặc tổ chức tôn giáo, chẳng hạn như Lollards, những người theo John Wycliffe ở Anh thời trung cổ. Từ ect có nguồn gốc từ tiếng Latin "secta," có nghĩa là một nhóm người theo hoặc môn đồ, và cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "secare", có nghĩa là cắt đứt hoặc tách biệt. Từ nguyên này cho thấy bối cảnh lịch sử mà thuật ngữ sect được đặt ra - nó mô tả các cộng đồng tôn giáo tách biệt khỏi các tổ chức tôn giáo đã được thiết lập. Theo thời gian, ý nghĩa của từ sect đã mở rộng để chỉ bất kỳ nhóm tôn giáo, triết học hoặc chính trị nhỏ hơn nào tách biệt khỏi một nhóm lớn hơn, đã được thiết lập hơn. Trong cách sử dụng hiện đại, giáo phái thường mang hàm ý là một cộng đồng tôn giáo nhỏ hơn, cực đoan hơn hoặc biệt lập hơn, thường được coi là đối lập với truyền thống tôn giáo chính thống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbè phái, môn phái, giáo phái

examplereligion sect: giáo phái

namespace
Ví dụ:
  • The local community has been divided by the emergence of a new religious sect.

    Cộng đồng địa phương đã bị chia rẽ vì sự xuất hiện của một giáo phái mới.

  • Many people join sects as a way to find spiritual fulfillment and connect with like-minded individuals.

    Nhiều người tham gia giáo phái như một cách để tìm kiếm sự viên mãn về mặt tinh thần và kết nối với những người có cùng chí hướng.

  • The sect's strict doctrine has resulted in a number of high-profile departures.

    Học thuyết nghiêm ngặt của giáo phái này đã dẫn đến sự ra đi của nhiều nhân vật cấp cao.

  • Some sects have been known to isolate their followers from the outside world, discouraging interaction with people from other religious traditions.

    Một số giáo phái được biết đến là cô lập tín đồ của mình khỏi thế giới bên ngoài, ngăn cản sự giao lưu với những người theo các truyền thống tôn giáo khác.

  • The influence of the sect has extended beyond their immediate community and into other regions.

    Ảnh hưởng của giáo phái này đã vượt ra khỏi cộng đồng địa phương và lan sang nhiều khu vực khác.

  • The sect's members are known for their distinctive clothing and lifestyle choices, which set them apart from mainstream society.

    Các thành viên của giáo phái này được biết đến với trang phục và lối sống đặc biệt, khiến họ tách biệt với xã hội chính thống.

  • The sect's leaders have been accused of collecting substantial amounts of donations from their followers.

    Những người lãnh đạo giáo phái này bị cáo buộc đã thu thập số tiền quyên góp lớn từ những người theo đạo.

  • As the sect has grown in popularity, concerns have been raised about its potential for abuse and brainwashing.

    Khi giáo phái này ngày càng phổ biến, người ta lo ngại về khả năng lạm dụng và tẩy não của nó.

  • The sect's beliefs have sparked controversy in some quarters due to their unusual interpretations of scripture.

    Niềm tin của giáo phái này đã gây ra tranh cãi ở một số nơi vì cách giải thích khác thường của họ về kinh thánh.

  • Despite facing criticism and opposition, the sect remains committed to preserving and promoting their unique creed.

    Mặc dù phải đối mặt với sự chỉ trích và phản đối, giáo phái này vẫn cam kết bảo tồn và phát huy tín điều độc đáo của mình.