Định nghĩa của từ ministry

ministrynoun

bộ

/ˈmɪnɪstri/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "ministry" bắt nguồn từ tiếng Latin "ministerium", có nghĩa là "service" hoặc "văn phòng". Ở La Mã cổ đại, ministerium dùng để chỉ người hầu hoặc người phục vụ trong đền thờ hoặc cung điện. Thuật ngữ này sau đó được sử dụng trong thần học Cơ đốc để mô tả dịch vụ hoặc văn phòng của một nhà lãnh đạo tinh thần, chẳng hạn như giám mục hoặc linh mục. Vào thế kỷ 14, từ "ministry" xuất hiện như một bản dịch của từ tiếng Latin "ministerium" trong văn học Cơ đốc. Ban đầu, nó dùng để chỉ nhiệm vụ của một giáo sĩ Cơ đốc, nhưng theo thời gian, nó mở rộng để bao gồm bất kỳ nhóm người có tổ chức nào phục vụ cho một mục đích chung, chẳng hạn như một bộ phận hoặc phân ban của chính phủ hoặc giáo phái. Ngày nay, thuật ngữ "ministry" có thể bao gồm nhiều hoạt động, bao gồm hướng dẫn tinh thần, dịch vụ xã hội, giáo dục, v.v. Mặc dù có nhiều ứng dụng đa dạng, khái niệm cốt lõi của "ministry" vẫn bắt nguồn từ ý tưởng phục vụ người khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningBộ

examplethe Ministry of Foereign Trade: bộ ngoại thương

examplethe Ministry of National Defense: bộ quốc phòng

examplethe Foreign Ministry: bộ ngoại giao

meaningchính phủ nội các

exampleto form a ministry: thành lập chính phủ

meaningchức bộ trưởng; nhiệm kỳ bộ trưởng

namespace

a government department that has a particular area of responsibility

một cơ quan chính phủ có một lĩnh vực trách nhiệm cụ thể

Ví dụ:
  • The Ministry of Defence has issued the following statement.

    Bộ Quốc phòng đã đưa ra tuyên bố sau đây.

  • A ministry spokesperson defended the measures.

    Người phát ngôn của Bộ đã bảo vệ các biện pháp này.

Ví dụ bổ sung:
  • He assumed direct control of key ministries.

    Ông nắm quyền kiểm soát trực tiếp các bộ chủ chốt.

  • The plan was approved by the Ministry of Housing.

    Phương án này đã được Bộ Nhà ở phê duyệt.

  • The president took over the Ministry of Justice.

    Tổng thống tiếp quản Bộ Tư pháp.

  • a senior man in the Ministry of Health

    một quan chức cấp cao của Bộ Y tế

  • a spokesman for the Ministry of Culture

    người phát ngôn của Bộ Văn hóa

the work of a minister of religion

công việc của một bộ trưởng tôn giáo

Ví dụ:
  • He was an excellent candidate for the Baptist ministry.

    Ông là một ứng cử viên xuất sắc cho chức vụ Báp-tít.

the spiritual work or service of a Christian or group of Christians; the period of time spent serving the Church

công việc hoặc sự phục vụ tâm linh của một Cơ đốc nhân hoặc một nhóm Cơ đốc nhân; khoảng thời gian phục vụ Giáo Hội

Ví dụ:
  • The church provides a valuable ministry to a growing population.

    Hội thánh cung cấp một mục vụ có giá trị cho dân số ngày càng tăng.