danh từ
sự chia; sự phân chia
division of labour: sự phân chia lao động
(toán học) phép chia
sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh
to cause a division between...: gây chia rẽ giữa...
Default
phép chia
d. by a decimal chia một số thập phân
d. by use of logarithms lôga của một thương