danh từ
cành cây
nhánh (sông); ngả (đường)...
the road branches here: ở chỗ này đường chia ra nhiều ngã
chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...)
nội động từ
((thường) : out, forth) đâm cành, đâm nhánh
phân cành, chia ngã
the road branches here: ở chỗ này đường chia ra nhiều ngã
bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh