Định nghĩa của từ congregation

congregationnoun

hội chúng

/ˌkɒŋɡrɪˈɡeɪʃn//ˌkɑːŋɡrɪˈɡeɪʃn/

Từ "congregation" bắt nguồn từ tiếng Latin "congregare", có nghĩa là "tập hợp lại với nhau". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "con-" (cùng nhau) và "gregare" (tập hợp). Trong Cơ đốc giáo, thuật ngữ "congregation" dùng để chỉ một nhóm người tụ tập lại với nhau để thờ phượng và mục đích tôn giáo. Từ "congregation" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Latin "congregatio". Ban đầu, nó dùng để chỉ bất kỳ nhóm người nào tụ tập lại với nhau vì một mục đích chung, bao gồm các cuộc tụ họp dân sự hoặc xã hội. Trong bối cảnh của Cơ đốc giáo, thuật ngữ "congregation" dùng để chỉ một cộng đồng Cơ đốc địa phương tụ tập để thờ phượng, cầu nguyện và giao lưu. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều giáo phái Cơ đốc, bao gồm các nhà thờ Công giáo, Tin lành và Chính thống giáo, cũng như các truyền thống tôn giáo khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tập hợp, sự tụ tập, sự hội họp

meaning(tôn giáo) giáo đoàn

examplethe Congregation de Propaganda: giáo đoàn truyền giáo

meaningđại hội đồng trường đại học

typeDefault

meaning(tô pô) sự tập hợp, sự thu thập

namespace

a group of people who are gathered together in a church for a religious service, not including the priest and choir

một nhóm người tập trung lại trong nhà thờ để thực hiện nghi lễ tôn giáo, không bao gồm linh mục và ca đoàn

Ví dụ:
  • The congregation stood to sing the hymn.

    Cộng đoàn đứng dậy hát thánh ca.

Ví dụ bổ sung:
  • The minister led the congregation in a hymn.

    Mục sư hướng dẫn cộng đoàn hát thánh ca.

  • The priest stood up to address the congregation.

    Linh mục đứng lên phát biểu với cộng đoàn.

a group of people who regularly attend a particular church

một nhóm người thường xuyên tham dự một nhà thờ cụ thể

Ví dụ:
  • members of local congregations

    thành viên của các hội thánh địa phương

Ví dụ bổ sung:
  • He had established a small congregation in New York City.

    Ông đã thành lập một hội thánh nhỏ ở thành phố New York.

  • a lay minister serving a small rural congregation

    một mục sư giáo dân phục vụ một giáo đoàn nhỏ ở nông thôn

  • people attending the congregation where she and her family worship

    những người tham dự hội thánh nơi cô và gia đình thờ phượng

a group or collection of people, animals or things

một nhóm hoặc tập hợp người, động vật hoặc đồ vật

Ví dụ:
  • Large congregations of birds may cause public harm.

    Các đàn chim lớn có thể gây hại cho cộng đồng.