Định nghĩa của từ faction

factionnoun

phe phái

/ˈfækʃn//ˈfækʃn/

Từ "faction" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiếng Latin "factio" có nghĩa là một nhóm người đoàn kết vì một mục tiêu hoặc nguyên nhân chung. Ở châu Âu thời trung cổ, các phe phái thường được gọi là "parties" hoặc "những người bè phái", và họ thường xuất hiện trong các nhóm chính trị hoặc tôn giáo. Các phe phái này có thể được hình thành vì nhiều lý do, chẳng hạn như tham vọng cá nhân, bất đồng về ý thức hệ hoặc theo đuổi quyền lực. Việc sử dụng thuật ngữ "faction" trong bối cảnh chính trị và hiện đại hơn có nguồn gốc từ Nội chiến Anh vào thế kỷ 17. Trong thời gian này, các phe phái trong Quốc hội và quân đội đã có ảnh hưởng đáng kể đến diễn biến của các sự kiện. Thuật ngữ "faction" sau đó được áp dụng để chỉ một nhóm cá nhân có lợi ích hoặc mục tiêu xung đột trong một tổ chức lớn hơn. Trong cách sử dụng hiện đại, "faction" thường được dùng như một thuật ngữ tiêu cực, ám chỉ một nhóm phá hoại, chia rẽ hoặc hành động chống lại sự thống nhất và các nguyên tắc của một tổ chức hoặc xã hội nói chung. Tuy nhiên, các phe phái cũng có thể được coi là một khía cạnh tự nhiên và chức năng của nhiều hệ thống xã hội phức tạp, nơi mà các quan điểm bất đồng và sự cạnh tranh về tài nguyên hoặc quyền lực là điều không thể tránh khỏi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbè phái, bè cánh

meaningóc bè phái, tư tưởng bè phái

namespace

a small group of people within a larger one, whose members have some different aims and beliefs to those of the larger group

một nhóm nhỏ trong một nhóm lớn hơn, trong đó các thành viên có một số mục tiêu và niềm tin khác với nhóm lớn hơn

Ví dụ:
  • There are rival factions within the administration.

    Có những phe phái đối địch trong chính quyền.

Ví dụ bổ sung:
  • He brokered a ceasefire agreement between the warring factions.

    Ông làm trung gian cho một thỏa thuận ngừng bắn giữa các phe tham chiến.

  • the dominant faction within the government

    phe phái chiếm ưu thế trong chính phủ

  • the largest faction in the civil war

    phe lớn nhất trong cuộc nội chiến

opposition, disagreement, etc. that exists between small groups of people within an organization or political party

sự phản đối, bất đồng, v.v. tồn tại giữa các nhóm nhỏ người trong một tổ chức hoặc đảng chính trị

Ví dụ:
  • a party divided by faction and intrigue

    một đảng bị chia rẽ bởi phe phái và âm mưu

films, books, etc. that combine fact with fiction (= imaginary events)

phim, sách, v.v. kết hợp sự thật với hư cấu (= sự kiện tưởng tượng)