Định nghĩa của từ seclusion

seclusionnoun

ẩn dật

/sɪˈkluːʒn//sɪˈkluːʒn/

Từ "seclusion" ban đầu xuất phát từ tiếng Latin "solus", có nghĩa là "alone" hoặc "chỉ". Trong thời Trung cổ, thuật ngữ "solitary" thường được sử dụng để chỉ một cá nhân đã rút lui khỏi xã hội vì mục đích tôn giáo. Điều này cũng được gọi là thời kỳ "DOGMATIC NON-CRITICAL SOLITARY". Theo thời gian, ý nghĩa của "solitary" đã phát triển để bao gồm cảm giác cô lập, tách biệt và tách biệt. Khái niệm "seclusion" xuất hiện như một cách để mô tả sự rút lui có chủ ý khỏi tương tác xã hội, thường là vì mục đích như thiền định, chiêm nghiệm hoặc phục hồi sau khi ốm. Vào thế kỷ 17, từ "seclusion" chính thức đi vào tiếng Anh, với ý nghĩa hiện tại là "trạng thái bị cô lập hoặc rút lui". Ngày nay, "seclusion" vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ diễn ngôn y tế và tâm lý đến diễn ngôn pháp lý và xã hội, để mô tả một loạt các trường hợp mà sự cô lập về thể chất hoặc tình cảm được áp đặt hoặc lựa chọn vì những lý do cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tách biệt, sự ẩn dật

meaningchỗ hẻo lánh, chỗ khuất nẻo

namespace
Ví dụ:
  • The quiet beach provided the perfect seclusion for Sarah to unwind and clear her mind.

    Bãi biển yên tĩnh mang đến cho Sarah nơi nghỉ ngơi lý tưởng và thư giãn đầu óc.

  • The monk retreated to the secluded monastery to focus on his prayer and meditation.

    Nhà sư lui về tu viện biệt lập để tập trung cầu nguyện và thiền định.

  • The writer found solace in the secluded cabin in the woods, free from the distractions of modern life.

    Nhà văn tìm thấy niềm an ủi trong căn nhà gỗ biệt lập trong rừng, thoát khỏi những phiền nhiễu của cuộc sống hiện đại.

  • The widow sought seclusion in the countryside, far away from the hustle and bustle of the city.

    Người góa phụ tìm nơi ẩn dật ở vùng nông thôn, tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố.

  • The couple rented a secluded villa in Tuscany for their honeymoon, relishing the solitude and privacy.

    Cặp đôi này đã thuê một biệt thự biệt lập ở Tuscany để hưởng tuần trăng mật, tận hưởng sự tĩnh lặng và riêng tư.

  • The artist escaped to his remote studio in the mountains, where he could work undisturbed on his latest project.

    Nghệ sĩ này đã trốn đến xưởng vẽ xa xôi của mình trên núi, nơi ông có thể làm việc mà không bị làm phiền cho dự án mới nhất của mình.

  • The businessman retreated to his secluded office to study and prepare for an important presentation.

    Vị doanh nhân lui về văn phòng riêng của mình để học tập và chuẩn bị cho một bài thuyết trình quan trọng.

  • The wounded soldier was sent to a secluded rehabilitation facility to recover from his injuries in peace.

    Người lính bị thương đã được đưa đến một cơ sở phục hồi chức năng biệt lập để hồi phục vết thương trong yên bình.

  • The couple's secret meeting took place in a secluded alleyway, far from prying eyes.

    Cuộc gặp gỡ bí mật của cặp đôi diễn ra trong một con hẻm vắng vẻ, tránh xa những con mắt tò mò.

  • The instructor led the group on a meditation retreat to a secluded temple in the Himalayas, where they could disconnect from the outside world and focus on their inner selves.

    Người hướng dẫn đã dẫn nhóm đi tĩnh tâm tại một ngôi đền biệt lập ở dãy Himalaya, nơi họ có thể thoát khỏi thế giới bên ngoài và tập trung vào bản thân bên trong.