Định nghĩa của từ confinement

confinementnoun

sự giam cầm

/kənˈfaɪnmənt//kənˈfaɪnmənt/

Từ "confinement" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin thế kỷ 15 "confinementem," có nghĩa là "một ranh giới hoặc sự bao quanh". Cụm từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "confinare", có nghĩa là "giới hạn" hoặc "bao quanh". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "confinement" đã đi vào tiếng Anh và ban đầu ám chỉ hành động bao quanh hoặc bao quanh một cái gì đó, chẳng hạn như một thị trấn hoặc một vùng lãnh thổ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao hàm ý tưởng bị hạn chế hoặc giới hạn theo một cách nào đó, cũng như trạng thái bị giam cầm, chẳng hạn như trong nhà tù hoặc bệnh viện. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này cũng mang một nghĩa hẹp hơn, cụ thể là ám chỉ hành động sinh con và việc cô lập người mẹ sau đó như một phần của các hoạt động chăm sóc trẻ em, vẫn được sử dụng cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giam, sự giam hãm

exampleto be placed in confinement: bị giam

exampleclose (solitary) confinement: sự giam riêng, sự giam xà lim

meaningsự hạn chế

meaningsự ở cữ, sự đẻ

exampleto be in confinement: ở cữ, đẻ

typeDefault

meaning(Tech) hạn chế

namespace

the state of being forced to stay in a closed space, prison, etc.; the act of putting somebody there

tình trạng bị buộc phải ở trong một không gian kín, nhà tù, v.v.; hành động đưa ai đó vào đó

Ví dụ:
  • her confinement to a wheelchair

    việc cô ấy bị giam cầm trên xe lăn

  • years of confinement as a political prisoner

    nhiều năm bị giam giữ như một tù nhân chính trị

  • The prisoner was held in strict confinement in his cell, with no visitors allowed.

    Người tù bị giam giữ nghiêm ngặt trong phòng giam, không được phép có người đến thăm.

  • The animal shelter confined the stray dogs to the backyard until they could be adopted.

    Trại cứu hộ động vật đã nhốt những chú chó hoang ở sân sau cho đến khi chúng được nhận nuôi.

  • The pregnant woman was advised to stay in confinement until her due date.

    Người phụ nữ mang thai được khuyên nên ở lại cho đến ngày dự sinh.

Ví dụ bổ sung:
  • The animals are kept in close confinement.

    Các con vật được giữ trong chuồng chặt chẽ.

  • involuntary confinement to a psychiatric hospital

    vô tình bị đưa vào bệnh viện tâm thần

  • their confinement to army barracks

    sự giam giữ của họ trong doanh trại quân đội

  • those birds that escape confinement and adapt to new environments

    những loài chim thoát khỏi sự giam cầm và thích nghi với môi trường mới

Từ, cụm từ liên quan

the time when a woman gives birth to a baby

thời điểm người phụ nữ sinh con

Ví dụ:
  • the expected date of confinement

    ngày dự kiến ​​sinh nở

  • a hospital/home confinement

    một bệnh viện/giam giữ tại nhà

Từ, cụm từ liên quan

All matches