Định nghĩa của từ hermitage

hermitagenoun

ẩn thất

/ˈhɜːmɪtɪdʒ//ˈhɜːrmɪtɪdʒ/

Từ "hermitage" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "eremita", có nghĩa là "hermit". Một ẩn sĩ là một ẩn sĩ hoặc một nhà sư sống một cuộc sống đơn độc trong một khu vực rừng rậm hoặc sa mạc, thường là trong một ngôi nhà hoặc phòng giam đơn giản. Thuật ngữ "hermitage" dùng để chỉ nơi ở hoặc nơi trú ẩn của một ẩn sĩ như vậy. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "hermitage" đã được đưa vào tiếng Anh để mô tả một nơi ẩn dật đơn độc hoặc một nơi ở biệt lập, thường mang hàm ý tâm linh. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả nhiều cấu trúc khác nhau, bao gồm các nơi ẩn dật lãng mạn, tu viện và thậm chí cả hầm rượu. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "hermitage" thường được sử dụng để gợi lên cảm giác biệt lập, yên tĩnh và kết nối với thiên nhiên. Cho dù ám chỉ một công trình kiến ​​trúc lịch sử hay một nơi tĩnh tâm hiện đại, từ "hermitage" đều gợi lên cảm giác thanh bình, tĩnh mịch và chiêm nghiệm tâm linh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningviện tu khổ hạnh

meaningnơi ẩn dật

meaningnhà ở nơi hiu quạnh

namespace
Ví dụ:
  • The renowned author withdrew to a secluded hermitage in the mountains to finish her latest novel.

    Tác giả nổi tiếng đã lui về ẩn tu trên núi để hoàn thành cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình.

  • The monk spent decades in hermitage, meditating and seeking enlightenment.

    Nhà sư đã dành nhiều thập kỷ trong ẩn thất, thiền định và tìm kiếm sự giác ngộ.

  • The reclusive artist created his masterpieces in a small hermitage surrounded by lush greenery.

    Nghệ sĩ ẩn dật này đã sáng tác những kiệt tác của mình trong một ẩn thất nhỏ được bao quanh bởi cây xanh tươi tốt.

  • The elderly nun has devoted her life to prayer and reflection in the peaceful solitude of her hermitage.

    Nữ tu lớn tuổi này đã dành cả cuộc đời để cầu nguyện và suy ngẫm trong sự tĩnh lặng thanh bình của ẩn thất.

  • The artist's hermitage, tucked away in the wilderness, was both his sanctuary and his inspiration.

    Ngôi nhà ẩn dật của nghệ sĩ, nằm sâu trong vùng hoang dã, vừa là nơi trú ẩn vừa là nguồn cảm hứng của ông.

  • The quietude of the hermitage provided the musician with the perfect environment to craft his compositions.

    Sự yên tĩnh của ẩn thất đã mang đến cho nhạc sĩ môi trường hoàn hảo để sáng tác các tác phẩm của mình.

  • The philosopher spent years contemplating the mysteries of life in seclusion at his hermitage.

    Nhà triết học đã dành nhiều năm để suy ngẫm về những bí ẩn của cuộc sống trong ẩn thất của mình.

  • The poet found solace in the tranquility of her isolated hermitage, where she could immerse herself in her craft.

    Nhà thơ tìm thấy niềm an ủi trong sự yên tĩnh của chốn ẩn dật biệt lập, nơi bà có thể đắm mình vào nghề của mình.

  • The thinker's hermitage, hidden away in the forest, was a symbol of his quest for knowledge and truth.

    Ngôi ẩn dật của nhà tư tưởng, ẩn mình trong rừng, là biểu tượng cho hành trình tìm kiếm tri thức và chân lý của ông.

  • The mystic's hermitage was nestled into the rocks of a cliff, serving as a refuge for her to deepen her spiritual insights.

    Nơi ẩn dật của nhà huyền môn nằm sâu trong vách đá, là nơi ẩn náu để bà đào sâu hiểu biết tâm linh của mình.