danh từ
sự riêng tư
sự xa lánh, sự cách biệt
to live in privacy: sống cách biệt, sống xa lánh bên ngoài
sự bí mật, sự kín đáo
to secure privacy: đảm bảo bí mật
sự riêng tư
/ˈprɪvəsi//ˈpraɪvəsi/Từ "privacy" bắt nguồn từ tiếng Latin "privatus", có nghĩa là "riêng biệt, thuộc về bản thân, đặc biệt, riêng tư". Khái niệm này phát triển vào cuối thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ cuộc sống cá nhân hoặc tài sản của một người. Khái niệm hiện đại về quyền riêng tư như một quyền đã phát triển vào thế kỷ 19, chịu ảnh hưởng của sự trỗi dậy của chủ nghĩa cá nhân và tầm quan trọng ngày càng tăng của quyền tự chủ cá nhân. Nó đã được củng cố thêm vào thế kỷ 20 với sự xuất hiện của các công nghệ mới làm dấy lên mối lo ngại về việc kiểm soát thông tin.
danh từ
sự riêng tư
sự xa lánh, sự cách biệt
to live in privacy: sống cách biệt, sống xa lánh bên ngoài
sự bí mật, sự kín đáo
to secure privacy: đảm bảo bí mật
the state of being alone and not watched or interrupted by other people
trạng thái ở một mình và không bị người khác theo dõi hoặc làm phiền
Cô khao khát một chút bình yên và riêng tư.
Tôi coi trọng sự riêng tư của mình.
Những người khác rời khỏi phòng để có chút riêng tư.
Sau đó anh đọc lá thư trong sự riêng tư trong phòng riêng của mình.
Tôi hy vọng tôi không xâm phạm quyền riêng tư của bạn.
Tôi muốn được ở trong sự riêng tư.
Tôi đã có thể nói lời tạm biệt với anh ấy một cách tương đối riêng tư.
sự riêng tư khỏi những con mắt tò mò
the state of being free from the attention of the public
trạng thái không có sự chú ý của công chúng
quyền tự do ngôn luận và quyền riêng tư
quyền/vấn đề riêng tư
Cô phàn nàn rằng những bức ảnh này xâm phạm quyền riêng tư của cô.
Những chính sách này được thiết kế để bảo vệ sự riêng tư của thông tin cá nhân của bạn.
Chúng ta cần có quyền truy cập vào hồ sơ sức khỏe đồng thời bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân.