Định nghĩa của từ monastery

monasterynoun

tu viện

/ˈmɒnəstri//ˈmɑːnəsteri/

Từ "monastery" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "monas", có nghĩa là "alone" hoặc "độc thân", và hậu tố "-asterion", có liên quan đến từ tiếng Hy Lạp "astos", có nghĩa là "lord" hoặc "chủ nhân". Vào thế kỷ thứ 4 sau Công nguyên, triết gia Hy Lạp John Cassian đã giới thiệu khái niệm về tu viện đơn độc đến phương Tây, ảnh hưởng đến sự phát triển của tu viện Cơ đốc giáo. Thuật ngữ "monastery" xuất phát từ cụm từ tiếng Hy Lạp "monasterion", có nghĩa là "sống một mình". Theo thời gian, từ "monastery" trở nên phổ biến trong tiếng Latin là "monasterium", và cuối cùng là trong tiếng Anh trung cổ là "monastery." Ngày nay, thuật ngữ này dùng để chỉ một tòa nhà hoặc cộng đồng dành riêng cho việc cầu nguyện, làm việc và chiêm nghiệm, thường là nơi sinh sống của các nhà sư hoặc nữ tu theo một giáo đoàn hoặc quy tắc tôn giáo cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtu viện

namespace
Ví dụ:
  • The ancient monastery perched on the mountaintop has been a place of spiritual retreat for over a thousand years.

    Tu viện cổ kính nằm trên đỉnh núi đã là nơi tĩnh tâm trong hơn một nghìn năm.

  • The monks at the monastery dedicated their modest lives to prayer, meditation, and service to the community.

    Các nhà sư trong tu viện dành cuộc sống khiêm tốn của mình để cầu nguyện, thiền định và phục vụ cộng đồng.

  • After a long day of hiking, I found peace and solitude at the peaceful monastery by the tranquil lake.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, tôi tìm thấy sự bình yên và tĩnh lặng tại tu viện thanh bình bên hồ nước yên tĩnh.

  • The monastery's historic library contains priceless manuscripts and ancient books that have survived for centuries.

    Thư viện lịch sử của tu viện chứa những bản thảo vô giá và những cuốn sách cổ đã tồn tại qua nhiều thế kỷ.

  • The curious traveler wandered into the monastery, fascinated by the haunting beauty of the cloister and its ornate architecture.

    Du khách tò mò đi vào tu viện, bị mê hoặc bởi vẻ đẹp ma mị của tu viện và kiến ​​trúc trang trí công phu của nó.

  • The monks welcomed the tourist with open arms, eager to show him their daily routines of chanting, studying, and gardening.

    Các nhà sư chào đón du khách bằng vòng tay rộng mở, háo hức cho anh thấy thói quen thường ngày của họ là tụng kinh, học tập và làm vườn.

  • The monastery's chapel was adorned with intricate frescoes, stained glass windows, and mosaics that depicted the life of Christ and his disciples.

    Nhà nguyện của tu viện được trang trí bằng những bức bích họa phức tạp, cửa sổ kính màu và tranh ghép mô tả cuộc đời của Chúa Kitô và các tông đồ của Người.

  • The novice monk found solace in the monastery's quiet atmosphere, as the peaceful silence encouraged him to introspect and meditate.

    Vị sư mới tìm thấy niềm an ủi trong bầu không khí yên tĩnh của tu viện, vì sự tĩnh lặng thanh bình khuyến khích ông hướng nội và thiền định.

  • The monks served simple, vegetarian meals in the monastery's dining hall, reminding the guests that simplicity was the key to a meaningful life.

    Các nhà sư phục vụ những bữa ăn chay đơn giản tại phòng ăn của tu viện, nhắc nhở khách rằng sự giản dị chính là chìa khóa cho một cuộc sống có ý nghĩa.

  • As the sun set behind the monastery, the traveler sought refuge in the guesthouse, content to spend a night in the tranquil company of the monks and their serene way of life.

    Khi mặt trời lặn sau tu viện, lữ khách tìm nơi trú ẩn trong nhà khách, hài lòng khi được dành một đêm bên các nhà sư và tận hưởng cuộc sống thanh bình của họ.