Định nghĩa của từ isolationism

isolationismnoun

chủ nghĩa biệt lập

/ˌaɪsəˈleɪʃənɪzəm//ˌaɪsəˈleɪʃənɪzəm/

Thuật ngữ "isolationism" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Thuật ngữ này ám chỉ chính sách tránh can thiệp vào các vấn đề quốc tế và duy trì sự tách biệt khỏi các cuộc xung đột ở châu Âu. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1890 trong cuộc tranh luận về Chiến tranh Tây Ban Nha-Mỹ. Một số người Mỹ cho rằng Hoa Kỳ nên giữ thái độ trung lập và tránh tham gia vào cuộc xung đột, trong khi những người khác ủng hộ việc can thiệp. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong Thế chiến thứ nhất, khi Hoa Kỳ giữ thái độ trung lập cho đến năm 1917. Các chính trị gia hàng đầu như Theodore Roosevelt và Charles Evans Hughes ủng hộ chính sách đối ngoại can thiệp nhiều hơn, trong khi những người khác như William Jennings Bryan và Harry S. New ủng hộ chủ nghĩa biệt lập tiếp tục. Sau Thế chiến thứ nhất, chủ nghĩa biệt lập trở thành một thế lực nổi bật trong chính trường Hoa Kỳ, đặc biệt là trong những năm 1920 và 1930. Điều này dẫn đến việc thông qua Đạo luật trung lập, cấm Hoa Kỳ tham gia vào các cuộc xung đột ở nước ngoài. Thuật ngữ "isolationism" gắn liền chặt chẽ với tình cảm phản chiến, phản đối chủ nghĩa can thiệp và không tham gia vào các vấn đề quốc tế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(chính trị) chủ nghĩa biệt lập

namespace
Ví dụ:
  • The United States followed an isolationist foreign policy during the 1920s and 1930s, refusing to participate in international affairs and promoting self-sufficiency.

    Hoa Kỳ theo đuổi chính sách đối ngoại biệt lập trong những năm 1920 và 1930, từ chối tham gia vào các vấn đề quốc tế và thúc đẩy chủ nghĩa tự cung tự cấp.

  • The Japanese government adopted an isolationist stance during the Edo period, restricting foreign trade and interaction to protect its culture and society.

    Chính phủ Nhật Bản đã áp dụng lập trường biệt lập trong thời kỳ Edo, hạn chế giao thương và tương tác với nước ngoài để bảo vệ văn hóa và xã hội.

  • The term "isolationism" refers to the policy of withdrawing from international affairs and focusing solely on domestic concerns.

    Thuật ngữ "chủ nghĩa biệt lập" ám chỉ chính sách rút lui khỏi các vấn đề quốc tế và chỉ tập trung vào các vấn đề trong nước.

  • Critics of isolationism argue that it prevents the exchange of ideas, cultural and economic growth, and hampers international cooperation.

    Những người chỉ trích chủ nghĩa biệt lập cho rằng nó ngăn cản việc trao đổi ý tưởng, tăng trưởng văn hóa và kinh tế, đồng thời cản trở hợp tác quốc tế.

  • The COVID-19 pandemic has led to widespread implementation of isolationist measures, including close borders, quarantines, and the suspension of international travel.

    Đại dịch COVID-19 đã dẫn đến việc áp dụng rộng rãi các biện pháp cô lập, bao gồm đóng cửa biên giới, cách ly và đình chỉ du lịch quốc tế.

  • Isolationist tendencies can also be observed in individualistic cultures that prioritize personal freedom and autonomy over collective concerns.

    Xu hướng cô lập cũng có thể được quan sát thấy trong các nền văn hóa cá nhân coi trọng tự do và quyền tự chủ cá nhân hơn mối quan tâm tập thể.

  • The concept of isolationism contrasts with that of globalization, which promotes interconnectedness, trade, and cultural exchange on a global scale.

    Khái niệm chủ nghĩa biệt lập trái ngược với khái niệm toàn cầu hóa, thúc đẩy sự kết nối, thương mại và trao đổi văn hóa trên quy mô toàn cầu.

  • However, some scholars maintain that isolationism can also be a strategic choice for protecting national interests in the face of external threats and vulnerabilities.

    Tuy nhiên, một số học giả cho rằng chủ nghĩa biệt lập cũng có thể là một lựa chọn chiến lược để bảo vệ lợi ích quốc gia trước các mối đe dọa và điểm yếu bên ngoài.

  • The term "Fortress America" was coined to describe the U.S. Policy of isolationism preceding World War II and its emphasis on defensive strategies.

    Thuật ngữ "Pháo đài nước Mỹ" được đặt ra để mô tả Chính sách biệt lập của Hoa Kỳ trước Thế chiến II và sự nhấn mạnh vào các chiến lược phòng thủ.

  • Isolationism can lead to the development of a "self-help" mindset, where individuals prioritize self-preservation and self-sufficiency over collective well-being.

    Chủ nghĩa biệt lập có thể dẫn đến sự phát triển của tư duy "tự lực", trong đó cá nhân ưu tiên việc tự bảo vệ và tự cung tự cấp hơn là phúc lợi tập thể.