Định nghĩa của từ seagrass

seagrassnoun

cỏ biển

/ˈsiːɡrɑːs//ˈsiːɡræs/

Từ "seagrass" đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 15. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "sa" có nghĩa là "salt" và "græss" có nghĩa là "grass". Khi kết hợp lại, chúng có nghĩa đen là "cỏ muối". Tên này ám chỉ thực tế là cỏ biển được tìm thấy ở các vùng ven biển, thường mọc ở các đầm lầy nước mặn và vùng nước biển nông. Cỏ biển là một loại cỏ biển thuộc họ Hydrocharitaceae. Chúng là thành phần quan trọng của hệ sinh thái biển, cung cấp môi trường sống cho nhiều loài sinh vật biển và giúp ổn định bờ biển. Thuật ngữ "seagrass" đã được sử dụng trong văn học và bối cảnh khoa học để mô tả các loài thực vật này và hiện được công nhận rộng rãi và sử dụng trong nhiều lĩnh vực bao gồm sinh học biển, sinh thái học và bảo tồn. Tên "seagrass" cũng được sử dụng trong thành ngữ và cách diễn đạt để mô tả thứ gì đó khỏe mạnh và phát triển mạnh, giống như cỏ biển mọc ở đại dương. Ví dụ, "The new business is really taking off; it's a seagrass in the making!"

namespace
Ví dụ:
  • The diver swam through a meadow of seagrasses, marveling at the texture and movement of the blades.

    Người thợ lặn bơi qua đồng cỏ biển, kinh ngạc trước kết cấu và chuyển động của những cánh cỏ biển.

  • Seagrass beds provide crucial nursery habitats for a variety of marine species, including juvenile sea turtles and crustaceans.

    Thảm cỏ biển cung cấp môi trường sống quan trọng cho nhiều loài sinh vật biển, bao gồm cả rùa biển và động vật giáp xác non.

  • The beach near the seagrass beds was teeming with activity, as fish darted in and out of the waving seagrass.

    Bãi biển gần thảm cỏ biển nhộn nhịp với những hoạt động khi cá lao vào và ra khỏi thảm cỏ biển nhấp nhô.

  • Scientists have discovered that seagrasses play a crucial role in the carbon cycle, absorbing and storing large amounts of carbon.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng cỏ biển đóng vai trò quan trọng trong chu trình carbon, hấp thụ và lưu trữ một lượng lớn carbon.

  • The seagrass beds acted as a natural barrier, protecting the coastline from the power of incoming waves.

    Các thảm cỏ biển đóng vai trò như một rào cản tự nhiên, bảo vệ bờ biển khỏi sức mạnh của sóng biển.

  • Swimmers should avoid the seagrass beds, as they can commonly hide sharp objects and dangerous marine creatures.

    Người bơi nên tránh xa các thảm cỏ biển vì chúng thường ẩn chứa các vật sắc nhọn và sinh vật biển nguy hiểm.

  • The seagrass beds were a tranquil refuge, where marine life flourished in harmony with the gentle sway of the ocean waves.

    Các thảm cỏ biển là nơi ẩn náu yên tĩnh, nơi sinh vật biển phát triển hài hòa với sự đung đưa nhẹ nhàng của sóng biển.

  • Despite their importance, seagrasses are facing significant threats from ocean pollution, coastal development, and climate change.

    Mặc dù có tầm quan trọng, cỏ biển đang phải đối mặt với những mối đe dọa đáng kể từ ô nhiễm đại dương, phát triển ven biển và biến đổi khí hậu.

  • The seagrass beds were the first marine ecosystems to be studied by marine scientists, revealing valuable insights into the workings of ocean ecology.

    Các thảm cỏ biển là hệ sinh thái biển đầu tiên được các nhà khoa học nghiên cứu, mang lại những hiểu biết có giá trị về hoạt động của hệ sinh thái đại dương.

  • In contrast to other marine ecosystems, seagrass beds remain relatively unknown, despite their significant ecological and societal values.

    Trái ngược với các hệ sinh thái biển khác, thảm cỏ biển vẫn còn khá ít được biết đến mặc dù chúng có giá trị sinh thái và xã hội quan trọng.