Định nghĩa của từ estuary

estuarynoun

cửa sông

/ˈestʃuəri//ˈestʃueri/

Từ "estuary" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin sternere, có nghĩa là "lan tỏa" hoặc "đổ ra". Khi người La Mã gặp phải các vùng nước nơi nước ngọt và nước mặn hòa lẫn, họ gọi những khu vực này là stateratus, có nghĩa là "đặt ra" hoặc "lan tỏa", vì thủy triều dâng lên dường như sẽ trải ra hoặc lan tỏa bùn sông. Thuật ngữ này ảnh hưởng đến từ tiếng Anh cổ sterrig, cũng có nghĩa là "nơi bùn lan tỏa", ám chỉ các đồng bằng ngập lụt và bãi bùn nằm xung quanh các cửa sông. Theo thời gian, từ estaurie trong tiếng Anh trung đại xuất hiện, với cùng một nghĩa, nhưng tập trung vào cửa sông như một nơi nước mặn hòa lẫn với nước ngọt, tạo cho cửa sông một đặc điểm độc đáo. Cách viết hiện đại, "estuary," xuất hiện vào đầu thế kỷ 16, phản ánh cách viết theo kiểu Pháp của từ estuarie, mà tiếng Pháp mượn từ

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcửa sông

namespace
Ví dụ:
  • The River Thames forms a picturesque estuary as it meets the North Sea at Southend-on-Sea.

    Sông Thames tạo thành một cửa sông đẹp như tranh vẽ khi đổ vào Biển Bắc tại Southend-on-Sea.

  • The surrounding marshes and salt flats of the Bristol Channel estuary provide a breeding ground for many migratory birds.

    Các đầm lầy và bãi muối xung quanh cửa sông Bristol là nơi sinh sản của nhiều loài chim di cư.

  • The verdant marshes and creeks of the Humber Estuary serve as a habitat for a variety of sea life such as grey seals, herrings, and common bottlenose dolphins.

    Các đầm lầy và lạch nước xanh tươi của cửa sông Humber là môi trường sống của nhiều loài sinh vật biển như hải cẩu xám, cá trích và cá heo mũi chai thông thường.

  • The salty air and misty landscape of the Clyde Estuary captivated the renowned painter J.M.W. Turner during his own travels throughout the British Isles.

    Không khí mặn và quang cảnh sương mù của cửa sông Clyde đã quyến rũ họa sĩ nổi tiếng J.M.W. Turner trong chuyến du ngoạn của ông khắp quần đảo Anh.

  • Owing to the exclusion of watercraft over 1,524 tons, the Mersey Estuary has earned the status as a protected MPA (marine protected area).

    Do cấm các loại tàu thủy có trọng tải trên 1.524 tấn nên Vịnh Mersey đã được công nhận là khu bảo tồn biển (MPA) được bảo vệ.

  • After a stormy winter, the Tees Estuary's narrow channels and deep waters are especially treacherous for small boats due to the strong tidal currents.

    Sau một mùa đông đầy bão, các kênh hẹp và vùng nước sâu của cửa sông Tees đặc biệt nguy hiểm đối với những chiếc thuyền nhỏ do dòng thủy triều mạnh.

  • The Tweed Estuary's wide mouth and muddy banks are popular spots for fishing lovers to indulge their passions.

    Cửa sông Tweed rộng và bờ đầy bùn là địa điểm phổ biến để những người yêu thích câu cá thỏa mãn đam mê của mình.

  • The rocky headlands and sandy spits that characterize the Solway Firth Estuary make for challenging but rewarding walks for intrepid hikers.

    Những mũi đất đá và bãi cát đặc trưng của cửa sông Solway Firth tạo nên những chuyến đi bộ đầy thử thách nhưng cũng rất xứng đáng cho những người đi bộ đường dài gan dạ.

  • The magnificent Severn Estuary boasts the world's second-largest tidal range, earning it a place among the natural wonders of the United Kingdom.

    Vịnh Severn hùng vĩ tự hào có phạm vi thủy triều lớn thứ hai thế giới, giúp nơi đây trở thành một trong những kỳ quan thiên nhiên của Vương quốc Anh.

  • While traditional fishing practices continue, initiatives such as the Celtic Sea Salmon Stocking Program are helping to preserve the vibrant marine ecosystem of the Lleyn Peninsula Estuary, brimming with a motley crew of native and migratory species.

    Trong khi các hoạt động đánh bắt cá truyền thống vẫn tiếp diễn, các sáng kiến ​​như Chương trình thả cá hồi biển Celtic đang giúp bảo tồn hệ sinh thái biển sống động của cửa sông Lleyn Peninsula, nơi có rất nhiều loài cá bản địa và di cư.

Từ, cụm từ liên quan