Định nghĩa của từ mangrove

mangrovenoun

rừng ngập mặn

/ˈmæŋɡrəʊv//ˈmænɡrəʊv/

Nguồn gốc của từ "mangrove" không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Bồ Đào Nha "mangroça", ám chỉ rễ cây ngập mặn xoắn. ​​Bản thân từ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Bồ Đào Nha "mangue grosso", nghĩa là "bùn đặc" hoặc "muddy mangrove". Nhà thám hiểm người Bồ Đào Nha Duarte Pacheco Pereira, người đầu tiên mô tả rừng ngập mặn vào thế kỷ 16, có thể đã nghĩ ra thuật ngữ này. Từ "mangrove" sau đó được đưa vào tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, và từ đó trở thành từ đồng nghĩa với hệ sinh thái bờ biển nhiệt đới đặc trưng bởi rễ và cành cây chằng chịt của những cây này. Mặc dù có nguồn gốc không rõ ràng, nhưng từ "mangrove" hiện được công nhận rộng rãi và được sử dụng để mô tả hệ sinh thái độc đáo và quan trọng về mặt sinh thái này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây đước

namespace
Ví dụ:
  • The coastal area of this region is characterized by lush mangrove forests that provide a habitat for a variety of marine life.

    Khu vực ven biển này đặc trưng bởi những cánh rừng ngập mặn tươi tốt, là môi trường sống cho nhiều loại sinh vật biển.

  • The local community relies on the mangroves for fishing and gathering resources, making it essential to preserve these delicate ecosystems.

    Cộng đồng địa phương dựa vào rừng ngập mặn để đánh bắt cá và thu thập tài nguyên, do đó việc bảo tồn các hệ sinh thái mỏng manh này là điều cần thiết.

  • In the face of climate change, mangroves have emerged as a natural defense against sea-level rise and coastal erosion.

    Trước tình hình biến đổi khí hậu, rừng ngập mặn đã trở thành hàng rào tự nhiên bảo vệ bờ biển khỏi mực nước biển dâng cao và xói mòn.

  • The tall, skinny trees with prop roots are a distinctive feature of mangrove forests, and their Sal combatant 150 survival value for coastal communities is increasingly being recognized.

    Những cây cao, gầy với rễ chống là đặc điểm nổi bật của rừng ngập mặn và giá trị sinh tồn của chúng đối với cộng đồng ven biển ngày càng được công nhận.

  • Unlike many coastal ecosystems, mangroves can thrive in anoxic conditions and respond positively to occasional flooding.

    Không giống như nhiều hệ sinh thái ven biển khác, rừng ngập mặn có thể phát triển mạnh trong điều kiện thiếu oxy và phản ứng tích cực với tình trạng lũ lụt thường xuyên.

  • Researchers are working to understand the mysteries of how mangroves are able to adapt to brackish and hypersaline environments.

    Các nhà nghiên cứu đang nỗ lực tìm hiểu bí ẩn về cách rừng ngập mặn có thể thích nghi với môi trường nước lợ và nước mặn.

  • The dense mangrove cover offers significant protection against the impacts of storm surges and cyclones.

    Lớp rừng ngập mặn dày đặc có khả năng bảo vệ đáng kể trước tác động của bão và lốc xoáy.

  • As valuable ecosystems, mangroves deserve recognition beyond their usefulness for fishing and forestry, and efforts are being made to conserve these natural resources.

    Là hệ sinh thái có giá trị, rừng ngập mặn xứng đáng được công nhận ngoài lợi ích về đánh bắt cá và lâm nghiệp, và đang có nhiều nỗ lực được thực hiện để bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên nhiên này.

  • Many species of birds, reptiles, and mammals call the mangroves home, and their preservation is crucial to maintaining biodiversity.

    Nhiều loài chim, bò sát và động vật có vú coi rừng ngập mặn là nhà và việc bảo tồn chúng có vai trò quan trọng trong việc duy trì đa dạng sinh học.

  • From mitigating carbon emissions and acting as a carbon sink to reducing coastal flood risk, mangroves offer numerous ecological and economic services that cannot be underestimated.

    Từ việc giảm thiểu lượng khí thải carbon và hoạt động như một bồn chứa carbon cho đến giảm nguy cơ lũ lụt ven biển, rừng ngập mặn mang lại nhiều dịch vụ sinh thái và kinh tế không thể đánh giá thấp.