Định nghĩa của từ green

greenadjective

xanh lá cây

/ɡriːn/

Định nghĩa của từ undefined

Trong tiếng Anh cổ, "green" được dùng để mô tả không chỉ màu sắc mà còn khái niệm về sự sống, sự phát triển và khả năng sinh sản. Điều này được phản ánh trong mối liên hệ của từ này với thiên nhiên, cụ thể là với thực vật và thảm thực vật. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của "green" đã phát triển thành dạng hiện đại, vẫn mang hàm ý về sức sống và sự hòa hợp với thế giới tự nhiên.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningxanh lá cây, (màu) lục

meaningxanh; tươi

exampleto be dressed in green: mặc quần áo màu lục

examplegreen timber: gỗ tươi

examplegreen hide: da sống

meaningđầy sức sống; thanh xuân

exampleParis green: phẩm lục Pa-ri

type danh từ

meaningmàu xanh lá cây, màu xanh lục

meaningquần áo màu lục

exampleto be dressed in green: mặc quần áo màu lục

examplegreen timber: gỗ tươi

examplegreen hide: da sống

meaningphẩm lục (để nhuộm)

exampleParis green: phẩm lục Pa-ri

colour

having the colour of grass or the leaves of most plants and trees

có màu của cỏ hoặc lá của hầu hết các loại cây và cây cối

Ví dụ:
  • green grass/leaves/vegetables

    cỏ/lá/rau xanh

  • his piercing green eyes

    đôi mắt xanh xuyên thấu của anh ấy

  • Wait for the light to turn green (= on traffic lights).

    Đợi đèn chuyển sang màu xanh (= trên đèn giao thông).

Ví dụ bổ sung:
  • an olive green carpet

    một tấm thảm màu xanh ô liu

  • the lush green grass

    cỏ xanh tươi tốt

  • wearing an emerald green dress

    mặc một chiếc váy màu xanh ngọc lục bảo

Từ, cụm từ liên quan

covered with grass

covered with grass or other plants

phủ cỏ hoặc cây khác

Ví dụ:
  • green fields/pastures/hills

    những cánh đồng/đồng cỏ/đồi xanh

  • It's just two minutes' walk to the nearest public green space.

    Chỉ mất hai phút đi bộ đến không gian xanh công cộng gần nhất.

  • After the rains, the land was green with new growth.

    Sau những cơn mưa, mặt đất lại xanh tươi cây cối mới mọc.

fruit

not yet ready to eat

vẫn chưa sẵn sàng để ăn

Ví dụ:
  • green tomatoes

    cà chua xanh

politics

connected with the protection of the environment; supporting the protection of the environment as a political principle

gắn liền với việc bảo vệ môi trường; ủng hộ việc bảo vệ môi trường như một nguyên tắc chính trị

Ví dụ:
  • green energy

    năng lượng xanh

  • green politics

    chính trị xanh

  • Try to adopt a greener lifestyle.

    Hãy thử áp dụng lối sống xanh hơn.

  • the Green Party

    Đảng Xanh

person

young and without experience

trẻ và không có kinh nghiệm

Ví dụ:
  • The new trainees are still very green.

    Các học viên mới vẫn còn rất xanh.

being a pale colour, as if the person is going to vomit

có màu nhợt nhạt, như thể người đó sắp nôn

Ví dụ:
  • It was a rough crossing and most of the passengers looked distinctly green.

    Đó là một chặng đường gồ ghề và hầu hết hành khách trông xanh xao rõ rệt.

Thành ngữ

the grass is (always) greener on the other side (of the fence)
(saying)said about people who never seem happy with what they have and always think they could be happier in a different place or situation
green with envy
very jealous (= angry or unhappy because you wish you had something that somebody else has )