Định nghĩa của từ coastal

coastaladjective

duyên hải

/ˈkəʊstl//ˈkəʊstl/

Từ "coastal" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "costal", có nghĩa là "thuộc về bờ biển". Bản thân "Costal" bắt nguồn từ tiếng Latin "costa", có nghĩa là "rib" hoặc "bên". Mối liên hệ này bắt nguồn từ khái niệm cổ xưa về đường bờ biển là "rib" hoặc "edge" của khối đất liền, đánh dấu ranh giới giữa đất liền và biển. Bản thân từ "coast" cũng bắt nguồn từ "costa" thông qua một con đường tiến hóa tương tự.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) bờ biển; (thuộc) miền ven biển

namespace
Ví dụ:
  • The scenic coastal drive offers breathtaking views of the blue ocean and rugged cliffs.

    Đường ven biển tuyệt đẹp mang đến tầm nhìn ngoạn mục ra đại dương xanh thẳm và những vách đá gồ ghề.

  • The salt air of the coastal town refreshes my senses and invigorates me.

    Không khí mặn của thị trấn ven biển làm tươi mới các giác quan và khiến tôi tràn đầy sinh lực.

  • The sandy beaches along the coastline provide a serene escape from the hustle and bustle of the city.

    Những bãi biển đầy cát dọc theo bờ biển mang đến nơi nghỉ ngơi yên tĩnh, tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố.

  • The coastal city is a hub for maritime activities such as fishing, boating, and sailing.

    Thành phố ven biển là trung tâm của các hoạt động hàng hải như đánh cá, chèo thuyền và đi thuyền buồm.

  • The calm waters of the sheltered bays on the coast are perfect for swimming and sunbathing.

    Mặt nước êm đềm của các vịnh kín trên bờ biển là nơi lý tưởng để bơi lội và tắm nắng.

  • The coastal region is prone to natural disasters such as hurricanes, tsunamis, and storm surges.

    Vùng ven biển dễ xảy ra thiên tai như bão, sóng thần và nước dâng do bão.

  • The rocky coastline is home to various marine life including seals, dolphins, and whales.

    Đường bờ biển đá là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật biển bao gồm hải cẩu, cá heo và cá voi.

  • The salt marshes and estuaries along the coastline are important breeding grounds for numerous bird species.

    Các đầm lầy nước mặn và cửa sông dọc theo bờ biển là nơi sinh sản quan trọng của nhiều loài chim.

  • The coastal settlements showcase a unique blend of cultures and cuisines influenced by the colonial past and modern-day globalization.

    Các khu định cư ven biển thể hiện sự pha trộn độc đáo giữa các nền văn hóa và ẩm thực chịu ảnh hưởng của quá khứ thuộc địa và toàn cầu hóa hiện đại.

  • The coastal climate is mild and pleasant, attracting tourists year-round for outdoor activities such as hiking, cycling, and beach sports.

    Khí hậu ven biển ôn hòa và dễ chịu, thu hút khách du lịch quanh năm đến tham gia các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, đạp xe và các môn thể thao bãi biển.