Định nghĩa của từ kelp

kelpnoun

tảo bẹ

/kelp//kelp/

Từ "kelp" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, khi nó dùng để chỉ một loại rong biển hoặc tảo biển được thu hoạch để sử dụng làm thức ăn cho ngựa và thực phẩm cho con người. Thuật ngữ "kelp" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cilop", bắt nguồn từ tiếng Celtic "cēl", có nghĩa là "alkali" hoặc "ashes". Điều này đề cập đến thực tế là tảo bẹ thường được sử dụng để tạo ra kiềm hoặc xút, được sử dụng trong sản xuất xà phòng và thủy tinh. Khi việc sử dụng tảo bẹ làm nguồn thực phẩm giảm đi, thuật ngữ "kelp" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ loại rong biển hoặc thực vật biển nào. Ngày nay, thuật ngữ "kelp" thường được dùng để chỉ tảo bẹ khổng lồ, một loại tảo bẹ mọc ở vùng nước ấm và có thể dài tới 150 feet.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) tảo bẹ

meaningtro tảo bẹ

namespace
Ví dụ:
  • The sea otter floated on the water, using kelp as a foundation to keep itself upright.

    Con rái cá biển nổi trên mặt nước, sử dụng tảo bẹ làm nền tảng để giữ cho mình đứng thẳng.

  • Along the rocky shoreline, the kelp forests were blooming in the cool sea waters.

    Dọc theo bờ biển đá, những cánh rừng tảo bẹ nở rộ trong làn nước biển mát lạnh.

  • Divers waded through the snaking tendrils of emerald kelp, marveling at the sea life that called the underwater forest home.

    Các thợ lặn lội qua những tua cuốn của tảo bẹ màu ngọc lục bảo, kinh ngạc trước cuộc sống dưới biển gọi khu rừng dưới nước là nhà.

  • The whales migrated past the kelp beds, searching for food among the swaying seaweed.

    Những con cá voi di cư qua các bãi tảo bẹ, tìm kiếm thức ăn giữa những đám rong biển đung đưa.

  • The surf beat against the kelp-covered boulders, revealing glimpses of the vibrant sea life hiding beneath the waves.

    Sóng biển vỗ vào những tảng đá phủ đầy tảo bẹ, để lộ những sinh vật biển sống động ẩn mình bên dưới những con sóng.

  • The kelp surged and undulated in the strong ocean tides, creating a mesmerizing spectacle for the sea's curious residents.

    Tảo bẹ dâng trào và uốn lượn trong thủy triều mạnh, tạo nên cảnh tượng mê hoặc đối với những cư dân tò mò của biển cả.

  • The kelp provided a habitat for numerous marine creatures, worthy of its nickname as the "underwater forest".

    Tảo bẹ cung cấp môi trường sống cho nhiều sinh vật biển, xứng đáng với biệt danh "khu rừng dưới nước".

  • Despite being underwater, the kelp showed colors, hues of green and brown swaying in the wild sea currents.

    Mặc dù sống dưới nước, tảo bẹ vẫn cho thấy nhiều màu sắc, sắc thái xanh và nâu đung đưa theo dòng hải lưu dữ dội.

  • Scientists watched as kelp beds shifted in size and shape, adapting to the tides and changing oceans.

    Các nhà khoa học quan sát sự thay đổi về kích thước và hình dạng của bãi tảo bẹ, thích nghi với thủy triều và sự thay đổi của đại dương.

  • The kelp's size and texture captivated visitors to the kelp bed, revealing the majesty and mystery of life under the sea.

    Kích thước và kết cấu của tảo bẹ đã thu hút du khách đến bãi tảo bẹ, hé lộ sự hùng vĩ và bí ẩn của cuộc sống dưới biển.