Định nghĩa của từ saltwater

saltwateradjective

nước mặn

/ˈsɔːltwɔːtə(r)//ˈsɔːltwɔːtər/

Từ "saltwater" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thế kỷ 14. Thuật ngữ "salt" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "salt", dùng để chỉ chất khoáng natri clorua (NaCl). Từ "water" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wæter", dùng để chỉ chất lỏng hoặc nước. Vào đầu thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 14), thuật ngữ "saltwater" xuất hiện để mô tả hỗn hợp muối và nước, đặc biệt là khi nói đến nước biển. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả nhiều loại nước có chứa muối, chẳng hạn như nước lợ (hỗn hợp nước ngọt và nước mặn) và hồ nước mặn. Ngày nay, thuật ngữ "saltwater" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm sinh học biển, hải dương học và ngôn ngữ hàng ngày để mô tả nước giàu muối.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningnhư salt

namespace
Ví dụ:
  • Sally loves swimming in saltwater because it makes her feel alive and refreshed.

    Sally thích bơi trong nước mặn vì nó khiến cô ấy cảm thấy sảng khoái và tràn đầy sức sống.

  • The salinity of the Atlantic Ocean is much higher than that of the nearby freshwater bodies, making it a unique ecosystem sustained by saltwater.

    Độ mặn của Đại Tây Dương cao hơn nhiều so với các vùng nước ngọt gần đó, khiến nơi đây trở thành hệ sinh thái độc đáo được duy trì bằng nước mặn.

  • After a long day at work, Tom went for a walk on the saltwater marshes to clear his head.

    Sau một ngày dài làm việc, Tom đi dạo trên đầm lầy nước mặn để thư giãn đầu óc.

  • According to marine biologists, saltwater is crucial for the survival of many species, including coral, sea turtles, and salt-marshes plants.

    Theo các nhà sinh vật học biển, nước mặn rất quan trọng đối với sự sống còn của nhiều loài, bao gồm san hô, rùa biển và thực vật đầm lầy nước mặn.

  • In ancient times, people used saltwater as a preservative for food because it acts as an antimicrobial agent.

    Vào thời cổ đại, người ta dùng nước muối làm chất bảo quản thực phẩm vì nó có tác dụng kháng khuẩn.

  • The saltwater crocodile is one of the largest predators in the world and can be found in the coastal areas and estuaries of Australia and Southeast Asia.

    Cá sấu nước mặn là một trong những loài săn mồi lớn nhất thế giới và có thể được tìm thấy ở các vùng ven biển và cửa sông của Úc và Đông Nam Á.

  • The seawater has the potential to convert a cubic meter of water into one kilogram of sea salt, which is used in many food industries.

    Nước biển có khả năng chuyển đổi một mét khối nước thành một kilôgam muối biển, được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp thực phẩm.

  • The salty smell of the sea carried by the sea breeze brought back fond memories of Sarah's childhood days spent leisurely reading beachside.

    Mùi mặn của biển theo làn gió biển gợi lại những ký ức đẹp đẽ về những ngày thơ ấu của Sarah khi thong thả đọc sách bên bờ biển.

  • The fossil shells buried in the salt marshes are telling us about the ancient marine ecosystem preserved in marine sediments.

    Các vỏ hóa thạch chôn vùi trong đầm lầy nước mặn cho chúng ta biết về hệ sinh thái biển cổ đại được bảo tồn trong trầm tích biển.

  • Surfing is a popular sport that requires skill and agility in riding the saltwater waves created by weather conditions.

    Lướt sóng là môn thể thao phổ biến đòi hỏi kỹ năng và sự nhanh nhẹn khi lướt trên những con sóng nước mặn do điều kiện thời tiết tạo ra.