Định nghĩa của từ aquatic

aquaticadjective

thủy sinh

/əˈkwætɪk//əˈkwɑːtɪk/

Từ "aquatic" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "aqua" có nghĩa là "water", và hậu tố "-tic" bắt nguồn từ hậu tố tiếng Hy Lạp "-τικός" (-tikos), tạo thành tính từ có nghĩa là "thuộc về" hoặc "liên quan đến". Do đó, từ tiếng Latin "aquaticus" có nghĩa là "thuộc về nước" hoặc "liên quan đến nước". Từ "aquatic" sau đó được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "aquatique", có nghĩa là "thuộc về hoặc liên quan đến nước". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả một cái gì đó liên quan đến hoặc sống trong nước, chẳng hạn như thực vật thủy sinh, động vật hoặc hoạt động. Ngày nay, từ "aquatic" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm sinh học, sinh thái học và các hoạt động ngoài trời.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsống ở nước, mọc ở nước

meaning(thể dục,thể thao) chơi ở dưới nước (ví dụ bóng nước...)

namespace

growing or living in, on or near water

phát triển hoặc sống trong, trên hoặc gần nước

Ví dụ:
  • aquatic plants/life/ecosystems

    thực vật thủy sinh/cuộc sống/hệ sinh thái

  • The marine biologist spent hours studying the behavior of aquatic mammals like dolphins and seals in their natural habitats.

    Nhà sinh vật học biển đã dành nhiều giờ để nghiên cứu hành vi của các loài động vật có vú sống dưới nước như cá heo và hải cẩu trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

  • The aquarium had a large collection of colorful and exotic aquatic life, including fish, corals, and sea anemomes.

    Thủy cung có một bộ sưu tập lớn các loài sinh vật biển đầy màu sắc và kỳ lạ, bao gồm cá, san hô và hải quỳ biển.

  • As a child, my favorite activity was exploring the aquatic life in the nearby pond, catching tadpoles and watching them transform into frogs.

    Khi còn nhỏ, hoạt động yêu thích của tôi là khám phá thế giới thủy sinh ở ao nước gần đó, bắt nòng nọc và xem chúng biến thành ếch.

  • The aquatic center provided visitors with the opportunity to swim with dolphins and sea lions in their natural habitats.

    Trung tâm thể thao dưới nước cung cấp cho du khách cơ hội bơi cùng cá heo và sư tử biển trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

connected with water

kết nối với nước

Ví dụ:
  • aquatic sports

    thể thao dưới nước