danh từ
triều, thuỷ triều, con nước
to tide in: vào khi thuỷ triều lên
to tide up: ngược lên khi thuỷ triều lên
to tide down: xuôi theo thuỷ triều xuống
dòng nước, dòng chảy, dòng
to tide over difficulties: khắc phục khó khăn
chiều hướng, xu hướng, trào lưu, dư luận
the tide of the battle: chiều hướng của cuộc chiến đấu
the tide of the time: xu hướng của thời đại
to swin with (down) the tide: gió chiều nào theo chiều ấy, theo thời
ngoại động từ
cuốn theo, lôi cuốn
to tide in: vào khi thuỷ triều lên
to tide up: ngược lên khi thuỷ triều lên
to tide down: xuôi theo thuỷ triều xuống
(: over) vượt, khắc phục
to tide over difficulties: khắc phục khó khăn