Định nghĩa của từ seaweed

seaweednoun

rong biển

/ˈsiːwiːd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "seaweed" là sự kết hợp tương đối mới của hai từ cũ hơn: "sea" và "weed". "Sea" là một từ tiếng Anh cổ đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, ám chỉ khối nước mặn lớn bao phủ phần lớn bề mặt Trái đất. "Weed" cũng có nguồn gốc cổ xưa, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wēod", có nghĩa là "plant" hoặc "herb". Từ này thường được dùng để mô tả thảm thực vật không mong muốn. Sự kết hợp của "sea" và "weed" thành "seaweed" xuất hiện vào thế kỷ 17, có thể là vì những loài thực vật biển này thường bị coi là không mong muốn hoặc thậm chí có hại cho ngư dân và thủy thủ. Tuy nhiên, thuật ngữ này kể từ đó đã có hàm ý trung tính hơn, bao gồm nhiều loại tảo biển khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtảo biển

namespace
Ví dụ:
  • The ocean floor is covered in a vast array of seaweed, providing a nutrient-rich habitat for marine life.

    Đáy đại dương được bao phủ bởi một loạt rong biển rộng lớn, cung cấp môi trường sống giàu dinh dưỡng cho sinh vật biển.

  • As a vegan, I incorporate various types of seaweed into my diet as a source of iodine and other essential minerals.

    Là người ăn chay, tôi kết hợp nhiều loại rong biển vào chế độ ăn uống của mình như một nguồn cung cấp iốt và các khoáng chất thiết yếu khác.

  • During a beach walk, I spotted a strand of seaweed washing up on the shore and couldn't resist stroking its velvety surface.

    Trong lúc đi dạo trên bãi biển, tôi phát hiện ra một dải rong biển dạt vào bờ và không thể cưỡng lại việc vuốt ve bề mặt mịn màng của nó.

  • Seaweed farming is becoming increasingly popular as a sustainable and eco-friendly alternative to traditional aquaculture practices.

    Nuôi rong biển ngày càng trở nên phổ biến như một giải pháp thay thế bền vững và thân thiện với môi trường cho các hoạt động nuôi trồng thủy sản truyền thống.

  • In Japanese cuisine, seaweed is used in a multitude of dishes, such as miso soup and sushi rolls, to add flavor and texture.

    Trong ẩm thực Nhật Bản, rong biển được sử dụng trong rất nhiều món ăn, chẳng hạn như súp miso và sushi cuộn, để tăng thêm hương vị và kết cấu.

  • Due to its absorbent nature, seaweed is commonly used as a natural and biodegradable material for disposable products.

    Do tính chất thấm hút, rong biển thường được sử dụng như một vật liệu tự nhiên và dễ phân hủy sinh học cho các sản phẩm dùng một lần.

  • Studies have shown that eating seaweed regularly may reduce the risk of cancer and other health problems due to its cancer-preventative compounds.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng ăn rong biển thường xuyên có thể làm giảm nguy cơ ung thư và các vấn đề sức khỏe khác nhờ các hợp chất ngăn ngừa ung thư.

  • I once stumbled upon a seaweed forest while snorkeling and was mesmerized by its intricate network of tangles and appendages.

    Có lần tôi tình cờ phát hiện ra một khu rừng rong biển khi đang lặn bằng ống thở và bị mê hoặc bởi mạng lưới phức tạp gồm nhiều nhánh và phần phụ của nó.

  • Some seaweed species are capable of photosynthesis, making them an essential component of the ocean's food chain.

    Một số loài rong biển có khả năng quang hợp, khiến chúng trở thành thành phần thiết yếu của chuỗi thức ăn ở đại dương.

  • Despite its usefulness, too much seaweed can negatively impact aquatic ecosystems by outcompeting native vegetation and altering water chemistry.

    Mặc dù có ích, nhưng quá nhiều rong biển có thể tác động tiêu cực đến hệ sinh thái dưới nước bằng cách cạnh tranh với thảm thực vật bản địa và làm thay đổi tính chất hóa học của nước.