Định nghĩa của từ scrappy

scrappyadjective

xào xạc

/ˈskræpi//ˈskræpi/

Từ "scrappy" có thể bắt nguồn từ "scrap", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scropp", có nghĩa là "một mảnh nhỏ của thứ gì đó". Mối liên hệ này thể hiện rõ trong những lần sử dụng đầu tiên của "scrappy,", thường dùng để mô tả thứ gì đó được làm từ những mảnh vụn, như "scrappy coat." Cảm giác "quyết tâm và hăng hái" xuất hiện sau đó, có thể lấy cảm hứng từ hình ảnh một người tận dụng tối đa nguồn lực hạn chế. Hãy nghĩ đến một võ sĩ nhỏ bé, yếu thế dựa vào kỹ năng "scrappy" của họ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvụn, rời

meaningthích ẩu đả, thích đánh nhau

namespace

consisting of individual sections, events, etc. that are not organized into a whole

bao gồm các phần, sự kiện riêng lẻ, v.v. không được tổ chức thành một tổng thể

Ví dụ:
  • a scrappy essay

    một bài luận vụn vặt

  • The concert was rather a scrappy affair.

    Buổi hòa nhạc là một chuyện khá rắc rối.

  • The underdog team played a scrappy match, refusing to give up and surprising the crowd with their tenacity.

    Đội yếu thế đã chơi một trận đấu kiên cường, không chịu bỏ cuộc và khiến đám đông ngạc nhiên vì sự bền bỉ của mình.

  • Despite being outnumbered and outmatched, the scrappy group of rebels fought bravely against their oppressors.

    Mặc dù bị áp đảo về số lượng và sức mạnh, nhóm phiến quân kiên cường này đã chiến đấu dũng cảm chống lại những kẻ áp bức.

  • She may have lacked polish and resources, but the scrappy entrepreneur's determination and grit earned her a place in the industry.

    Bà có thể thiếu sự tao nhã và nguồn lực, nhưng sự quyết tâm và lòng kiên cường của nữ doanh nhân này đã giúp bà có được một vị trí trong ngành.

Từ, cụm từ liên quan

not tidy and often of poor quality

không gọn gàng và thường có chất lượng kém

Ví dụ:
  • The note was written on a scrappy bit of paper.

    Lời nhắn được viết trên một mảnh giấy vụn.

  • The garden was empty apart from a few scrappy shrubs.

    Khu vườn vắng tanh, chỉ có vài bụi cây thưa thớt.