Định nghĩa của từ gritty

grittyadjective

Gritty

/ˈɡrɪti//ˈɡrɪti/

Từ "gritty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "grit", có nghĩa là "sand" hoặc "các hạt nhỏ". Nghĩa này chuyển thành "roughness" và "độ cứng", phản ánh kết cấu của cát. Đến thế kỷ 19, "gritty" bắt đầu mô tả những người dũng cảm và quyết tâm, thể hiện sức mạnh gắn liền với việc chịu đựng những điều kiện khắc nghiệt. Ý nghĩa tượng trưng này cuối cùng được mở rộng để bao hàm bất kỳ thứ gì thực tế, thô sơ và không tô vẽ, thường ám chỉ đến những câu chuyện, bộ phim hoặc âm nhạc khám phá những chủ đề đầy thử thách.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó sạn

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứng cỏi, bạo dạn, gan góc

namespace

containing or like grit

chứa hoặc giống như sạn

Ví dụ:
  • a layer of gritty dust

    một lớp bụi bẩn

showing the courage and strength of mind to continue doing something difficult or unpleasant

thể hiện sự can đảm và sức mạnh tinh thần để tiếp tục làm điều gì đó khó khăn hoặc khó chịu

Ví dụ:
  • gritty determination

    quyết tâm sắt đá

  • a gritty performance from the British player

    màn trình diễn gan góc của cầu thủ người Anh

  • Tottenham’s gritty fightback was rewarded by a goal in the closing minutes.

    Cuộc phản công quyết liệt của Tottenham đã được đền đáp bằng bàn thắng ở những phút cuối trận.

showing something unpleasant as it really is; having a lot of unpleasant features

thể hiện điều gì đó khó chịu như thực tế; có rất nhiều tính năng khó chịu

Ví dụ:
  • a gritty description of urban violence

    một mô tả nghiệt ngã về bạo lực đô thị

  • gritty realism

    chủ nghĩa hiện thực nghiệt ngã

  • a gritty neighborhood of flophouses and bars

    một khu phố tồi tàn với những căn hộ chung cư và quán bar

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches